Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.87
0.87
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
1.76
1.76
X
3.40
3.40
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.80
0.80
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Fujieda MYFC
Mitchell Duke 1 - 0
6'
Mitchell Duke
36'
Takaya Numata
Ra sân: Daigo Takahashi
Ra sân: Daigo Takahashi
46'
67'
Kenshiro Hirao
Ra sân: Ryota Iwabuchi
Ra sân: Ryota Iwabuchi
Shunta Araki
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
71'
Shota Fujio
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
71'
74'
Ken Yamura
Ra sân: Masahiko Sugita
Ra sân: Masahiko Sugita
79'
Keisuke Ogasawara
Min-kyu Jang
Ra sân: Yu Hirakawa
Ra sân: Yu Hirakawa
80'
Yudai Fujiwara
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Fujieda MYFC
4
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
10
39%
Kiểm soát bóng
61%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
266
Số đường chuyền
567
8
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
1
10
Cản phá thành công
10
61
Pha tấn công
72
35
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-4-2
Fujieda MYFC
3-4-2-1
23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
26
Gutierrez
2
Okuyama
27
Hirakawa
19
Inaba
8
Takae
10
Takahashi
15
Duke
11
Lima
41
Kitamura
5
Ogasawara
2
Kawashima
3
Suzuki
24
Kubo
6
Arai
15
Sugita
27
Enomoto
8
Iwabuchi
10
Yokoyama
9
Watanabe
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shunta Araki
7
Shota Fujio
25
Yudai Fujiwara
34
Koki Fukui
42
Min-kyu Jang
14
Atsushi Kurokawa
32
Takaya Numata
9
Fujieda MYFC
17
Kenshiro Hirao
7
Taisuke Mizuno
20
Takato Nakai
31
Tomoki Ueda
4
Masayuki Yamada
16
Kotaro Yamahara
28
Ken Yamura
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
6
48.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
9.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (39trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
6
HT-H/FT-T
2
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
1
6
4
2
HT-B/FT-B
5
5
2
3