ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 02/04 Vòng 7
Machida Zelvia
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Fujieda MYFC
Machida Athletic Stadium
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.87
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
1.76
X
3.40
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Mitchell Duke 1 - 0 match goal
6'
Mitchell Duke match yellow.png
36'
Takaya Numata
Ra sân: Daigo Takahashi
match change
46'
67'
match change Kenshiro Hirao
Ra sân: Ryota Iwabuchi
Shunta Araki
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
match change
71'
Shota Fujio
Ra sân: Mitchell Duke
match change
71'
74'
match change Ken Yamura
Ra sân: Masahiko Sugita
79'
match yellow.png Keisuke Ogasawara
Min-kyu Jang
Ra sân: Yu Hirakawa
match change
80'
Yudai Fujiwara
Ra sân: Reo Takae
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
16
 
Sút Phạt
 
10
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
266
 
Số đường chuyền
 
567
8
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
10
61
 
Pha tấn công
 
72
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Shunta Araki
25
Shota Fujio
34
Yudai Fujiwara
42
Koki Fukui
14
Min-kyu Jang
32
Atsushi Kurokawa
9
Takaya Numata
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
26
Gutierrez
2
Okuyama
27
Hirakawa
19
Inaba
8
Takae
10
Takahashi
15
Duke
11
Lima
41
Kitamura
5
Ogasawara
2
Kawashima
3
Suzuki
24
Kubo
6
Arai
15
Sugita
27
Enomoto
8
Iwabuchi
10
Yokoyama
9
Watanabe

Substitutes

17
Kenshiro Hirao
7
Taisuke Mizuno
20
Takato Nakai
31
Tomoki Ueda
4
Masayuki Yamada
16
Kotaro Yamahara
28
Ken Yamura
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Shunta Araki 7
Shota Fujio 25
Yudai Fujiwara 34
Koki Fukui 42
Min-kyu Jang 14
Atsushi Kurokawa 32
Takaya Numata 9
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
17 Kenshiro Hirao
7 Taisuke Mizuno
20 Takato Nakai
31 Tomoki Ueda
4 Masayuki Yamada
16 Kotaro Yamahara
28 Ken Yamura

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 6
48.67% Kiểm soát bóng 50.67%
9.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (39trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
6
HT-H/FT-T
2
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
1
6
4
2
HT-B/FT-B
5
5
2
3