Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.90
0.90
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.92
0.92
1
2.49
2.49
X
3.05
3.05
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Macedonia
Phút
Romania
Milan Ristovski
26'
48'
Dragos Ionut Nedelcu
63'
Andrei Cordea
Ra sân: Jovan Markovici
Ra sân: Jovan Markovici
63'
Razvan Marin
Ra sân: Dragos Ionut Nedelcu
Ra sân: Dragos Ionut Nedelcu
Adis Jahovic
Ra sân: Milan Ristovski
Ra sân: Milan Ristovski
64'
Stefan Ristevski
Ra sân: Darko Velkovski
Ra sân: Darko Velkovski
64'
Tihomir Kostadinov
71'
74'
Marius Marin
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Boban Nikolov
Ra sân: Darko Churlinov
Ra sân: Darko Churlinov
78'
Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Stefan Spirovski
Ra sân: Stefan Spirovski
78'
Visar Musliu
85'
Stefan Askovski
Ra sân: Enis Bardhi
Ra sân: Enis Bardhi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Macedonia
Romania
Giao bóng trước
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
0
13
Sút Phạt
17
58%
Kiểm soát bóng
42%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
480
Số đường chuyền
349
79%
Chuyền chính xác
74%
14
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
3
22
Đánh đầu
22
14
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
6
13
Rê bóng thành công
12
10
Đánh chặn
11
31
Ném biên
25
13
Cản phá thành công
12
12
Thử thách
12
112
Pha tấn công
91
57
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Macedonia
4-2-3-1
Romania
4-3-3
1
Dimitrievski
8
Alioski
6
Musliu
14
Velkovski
13
Ristovski
20
Spirovski
21
Kostadinov
11
Churlinov
10
Bardhi
7
Elmas
19
Ristovski
1
Nita
2
Ratiu
6
Chiriches
5
Nedelcearu
22
Camora
23
Stanciu
14
Nedelcu
8
Cicaldau
20
Man
9
Markovici
13
Sor
Đội hình dự bị
Macedonia
Bojan Miovski)
23
Stefan Askovski
3
Jani Atanasov
15
Todor Todoroski
2
Adis Jahovic
18
Dejan Iliev
12
Stefan Ristevski
4
Boban Nikolov
16
Damjan Siskovski
22
Daniel Avramovski
17
Aleksandar Trajkovski
9
Nikola Serafimov
5
Romania
21
Virgil Eugen Ghița
12
Andrei Vlad
7
Andrei Cordea
4
Cristian Manea
19
Darius Dumitru Olaru
3
Alin Tosca
18
Razvan Marin
17
Adrian Rusu
11
Marius Marin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
4
3.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
43.33%
6.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Macedonia (8trận)
Chủ
Khách
Romania (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0