Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.80
0.80
1
1.84
1.84
X
3.35
3.35
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Macedonia
Phút
Armenia
23'
Taron Voskanyan
46'
Arshak Koryan
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
51'
Henrik Mkhitaryan
Stefan Spirovski
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
60'
66'
Kamo Hovhannisyan
67'
Eduard Spertsyan
Ra sân: Erik Vardanyan
Ra sân: Erik Vardanyan
72'
Zhirayr Shaghoyan
Ra sân: Sargis Adamyan
Ra sân: Sargis Adamyan
Visar Musliu
73'
Tihomir Kostadinov
80'
Milan Ristovski
Ra sân: Adis Jahovic
Ra sân: Adis Jahovic
81'
Stefan Askovski
Ra sân: Tihomir Kostadinov
Ra sân: Tihomir Kostadinov
83'
90'
David Terteryan
Ra sân: Arshak Koryan
Ra sân: Arshak Koryan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Macedonia
Armenia
Giao bóng trước
3
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
2
16
Sút Phạt
15
67%
Kiểm soát bóng
33%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
682
Số đường chuyền
334
87%
Chuyền chính xác
73%
13
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
3
15
Đánh đầu
15
5
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
22
18
Đánh chặn
11
29
Ném biên
23
12
Cản phá thành công
22
12
Thử thách
19
151
Pha tấn công
77
64
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Macedonia
4-1-4-1
Armenia
4-3-3
1
Dimitrievski
8
Alioski
6
Musliu
14
Velkovski
13
Ristovski
10
Bardhi
9
Trajkovski
7
Elmas
21
Kostadinov
11
Churlinov
18
Jahovic
1
Yurchenko
19
Hambardzumyan
4
Voskanyan
2
Calisir
13
Hovhannisyan
23
Bichakhchyan
5
Grigoryan
17
Udo
14
Vardanyan
22
Adamyan
18
Mkhitaryan
Đội hình dự bị
Macedonia
Todor Todoroski
2
Stefan Spirovski
20
Nikola Gjorgjev
16
Jani Atanasov
23
Gjoko Zajkov
15
Stefan Askovski
3
Damjan Siskovski
22
Daniel Avramovski
17
Dejan Iliev
12
Stefan Ristevski
4
Milan Ristovski
19
Nikola Serafimov
5
Armenia
6
Wbeymar Angulo
3
David Terteryan
12
Anatoly Ayvazov
9
Ishkhan Makharovich Geloyan
15
Hrayr Mkoyan
21
Arman Hovhannisyan
11
Zhirayr Shaghoyan
16
Stanislav Buchnev
20
Alexander Karapetian
10
Arshak Koryan
7
Artem Avanesyan
8
Eduard Spertsyan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
5.33
3.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
6.33
50%
Kiểm soát bóng
56%
6.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Macedonia (8trận)
Chủ
Khách
Armenia (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0