Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
3.40
3.40
X
3.35
3.35
2
1.97
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
Diễn biến chính
Maccabi Tel Aviv
Phút
FC Shakhtar Donetsk
31'
0 - 1 Alan Patrick Lourenco
Kiến tạo: Mykola Matvyenko
Kiến tạo: Mykola Matvyenko
41'
Marlos Romero Bonfim
Matan Hozez
Ra sân: Dan Biton
Ra sân: Dan Biton
46'
Eyal Golasa
Ra sân: Avraham Rikan
Ra sân: Avraham Rikan
63'
Nick Blackman
Ra sân: Tal BenHaim
Ra sân: Tal BenHaim
63'
Dan Glazer
64'
73'
Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Manor Solomon
Ra sân: Manor Solomon
75'
Barcellos Freda Taison
77'
Yevhen Konoplyanka
Ra sân: Barcellos Freda Taison
Ra sân: Barcellos Freda Taison
77'
Maycon de Andrade Barberan
Ra sân: Marlos Romero Bonfim
Ra sân: Marlos Romero Bonfim
Dor Peretz
83'
Eduardo Guerrero
Ra sân: Aleksandar Pesic
Ra sân: Aleksandar Pesic
85'
88'
Marcos Antonio Silva San
Ra sân: Alan Patrick Lourenco
Ra sân: Alan Patrick Lourenco
89'
Fernando Dos Santos Pedro
Ra sân: Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
Ra sân: Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
90'
0 - 2 Mateus Cardoso Lemos Martins
Kiến tạo: Fernando Dos Santos Pedro
Kiến tạo: Fernando Dos Santos Pedro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Maccabi Tel Aviv
FC Shakhtar Donetsk
Giao bóng trước
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
8
Sút Phạt
16
32%
Kiểm soát bóng
68%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
319
Số đường chuyền
712
80%
Chuyền chính xác
91%
12
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
1
13
Đánh đầu
13
6
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
4
28
Rê bóng thành công
16
3
Đánh chặn
18
11
Ném biên
16
28
Cản phá thành công
16
13
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
2
63
Pha tấn công
150
33
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Maccabi Tel Aviv
4-2-3-1
FC Shakhtar Donetsk
4-3-3
19
Tenenbaum
4
Saborit
18
Tibi
44
Rodriguez
28
Barros
42
Peretz
6
Glazer
11
BenHaim
22
Rikan
17
Biton
72
Pesic
81
Trubin
2
Santos
4
Kryvtsov
49
Matos,Vitao
22
Matvyenko
11
Bonfim
6
Stepanenko
21
Lourenco
7
Taison
10
Junior
19
Solomon
Đội hình dự bị
Maccabi Tel Aviv
Shahar Piven-Bachtiar
31
Eduardo Guerrero
39
Eylon Haim Almog
29
Sherran Yeini
21
Matan Baltaxa
3
Ofir Davidadze
27
Itay Shechter
10
Matan Hozez
7
Maor Kandil
30
Eyal Golasa
23
Daniel Peretz
1
Nick Blackman
9
FC Shakhtar Donetsk
15
Viktor Kovalenko
70
Yevhen Konoplyanka
8
Marcos Antonio Silva San
30
Andriy Pyatov
27
Maycon de Andrade Barberan
14
Mateus Cardoso Lemos Martins
77
Valerii Bondar
54
Evgen Grytsenko
61
Heorhii Sudakov
5
David Khocholava
99
Fernando Dos Santos Pedro
50
Serhii Bolbat
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
2.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
7
Sút trúng cầu môn
3
56.67%
Kiểm soát bóng
48%
14.67
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maccabi Tel Aviv (10trận)
Chủ
Khách
FC Shakhtar Donetsk (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
2