ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 5, 28/12 Vòng 12
Maccabi Petah Tikva FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Hapoel Petah Tikva
Petach Tikva Municipal
Sương mù, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.74
-0
1.02
O 2.25
0.80
U 2.25
0.96
1
2.55
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.00
O 1
1.00
U 1
0.78

Diễn biến chính

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Phút
Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Aviel Zargary match yellow.png
5'
17'
match yellow.png Roey Elimelech
Aviel Zargary 1 - 0
Kiến tạo: Yarden Cohen
match goal
22'
Moti Barshazky match yellow.png
33'
Saliou Guindo match yellow.png
37'
Yarden Cohen match yellow.png
75'
Amer Altoury 2 - 0
Kiến tạo: Ibraheem Jabaar
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
13
2
 
Cản sút
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
375
 
Số đường chuyền
 
339
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Thử thách
 
21
94
 
Pha tấn công
 
100
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 3
3.67 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
35% Kiểm soát bóng 53.67%
16.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Petah Tikva FC (8trận)
Chủ Khách
Hapoel Petah Tikva (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
4
1
0
1