ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 4, 16/08 Vòng Round 3
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Slovan Bratislava
Sammy Ofer Stadium
Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.97
+1
0.91
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
1.55
X
4.10
2
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.69
+0.25
1.17
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Slovan Bratislava Slovan Bratislava
Pierre Cornud match yellow.png
21'
21'
match yellow.png Tigran Barseghyan
Ali Mohamed match yellow.png
24'
Frantzdy Pierrot 1 - 0
Kiến tạo: Tjaronn Chery
match goal
29'
Dia Saba 2 - 0
Kiến tạo: Tjaronn Chery
match goal
45'
Frantzdy Pierrot match yellow.png
64'
85'
match goal 2 - 1 Marko Tolic
Kiến tạo: Nino Marcelli
Sean Goldberg match yellow.png
88'
David D. 3 - 1
Kiến tạo: Tjaronn Chery
match goal
90'
90'
match yellow.png Marko Tolic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Slovan Bratislava Slovan Bratislava
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
551
 
Số đường chuyền
 
422
11
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
5
6
 
Thử thách
 
7
100
 
Pha tấn công
 
91
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 3.67
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 3.33
57.33% Kiểm soát bóng 48%
11.33 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (7trận)
Chủ Khách
Slovan Bratislava (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
3