Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.04
1.04
-0.5
0.80
0.80
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
4.20
4.20
X
3.50
3.50
2
1.68
1.68
Hiệp 1
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.00
1.00
O
1
0.78
0.78
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Maccabi Haifa
Phút
Feyenoord
44'
Guus Til
Sun Menahem
45'
Godsway Donyoh
Ra sân: Dean David
Ra sân: Dean David
59'
Dolev Haziza
Ra sân: Mohammed Abo Fani
Ra sân: Mohammed Abo Fani
61'
Uri Dahan
Ra sân: Ofri Arad
Ra sân: Ofri Arad
64'
77'
Cyriel Dessers
Ra sân: Bryan Linssen
Ra sân: Bryan Linssen
Jose Rodriguez Martinez
78'
83'
Lutsharel Geertruida
Ra sân: Jens Toornstra
Ra sân: Jens Toornstra
Neta Lavi
Ra sân: Mahmoud Jaber
Ra sân: Mahmoud Jaber
83'
Godsway Donyoh
90'
Tjaronn Chery
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Maccabi Haifa
Feyenoord
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
9
0
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
12
43%
Kiểm soát bóng
57%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
10
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
0
123
Pha tấn công
123
59
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Maccabi Haifa
4-3-2-1
Feyenoord
4-3-3
44
Cohen
12
Menahem
15
Arad
5
Planic
25
Meir
26
Jaber
14
Martinez
4
Mohamed
16
Fani
10
Chery
21
David
1
Bijlow
2
Pedersen
18
Trauner
4
Senesi
5
Malacia
17
Aursnes
10
Kokcu
26
Til
28
Toornstra
11
Linssen
7
Sinisterra
Đội hình dự bị
Maccabi Haifa
Yuval Ashkenazi
18
Omer Atzili
7
Uri Dahan
24
Godsway Donyoh
11
Roee Fucs
77
Rami Gershon
55
Sean Goldberg
3
Dolev Haziza
8
Neta Lavi
6
Maor Levi
33
Roi Mishpati
90
Feyenoord
24
Naoufal Bannis
33
Cyriel Dessers
3
Lutsharel Geertruida
45
Lennard Hartjes
25
Ramon Hendriks
21
Ofir Martziano
20
João Carlos Vilaça Teixeira
49
Tein Troost
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
7.67
2
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
5
57.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
11.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maccabi Haifa (7trận)
Chủ
Khách
Feyenoord (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1