ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 3, 14/09 Vòng Vòng bảng
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Feyenoord
Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.80
O 2.75
1.02
U 2.75
0.80
1
4.20
X
3.50
2
1.68
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.00
O 1
0.78
U 1
1.04

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Feyenoord Feyenoord
44'
match yellow.png Guus Til
Sun Menahem match yellow.png
45'
Godsway Donyoh
Ra sân: Dean David
match change
59'
Dolev Haziza
Ra sân: Mohammed Abo Fani
match change
61'
Uri Dahan
Ra sân: Ofri Arad
match change
64'
77'
match change Cyriel Dessers
Ra sân: Bryan Linssen
Jose Rodriguez Martinez match yellow.png
78'
83'
match change Lutsharel Geertruida
Ra sân: Jens Toornstra
Neta Lavi
Ra sân: Mahmoud Jaber
match change
83'
Godsway Donyoh match yellow.png
90'
Tjaronn Chery match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Feyenoord Feyenoord
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
0
123
 
Pha tấn công
 
123
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Yuval Ashkenazi
7
Omer Atzili
24
Uri Dahan
11
Godsway Donyoh
77
Roee Fucs
55
Rami Gershon
3
Sean Goldberg
8
Dolev Haziza
6
Neta Lavi
33
Maor Levi
90
Roi Mishpati
Maccabi Haifa Maccabi Haifa 4-3-2-1
Feyenoord Feyenoord 4-3-3
44
Cohen
12
Menahem
15
Arad
5
Planic
25
Meir
26
Jaber
14
Martinez
4
Mohamed
16
Fani
10
Chery
21
David
1
Bijlow
2
Pedersen
18
Trauner
4
Senesi
5
Malacia
17
Aursnes
10
Kokcu
26
Til
28
Toornstra
11
Linssen
7
Sinisterra

Substitutes

24
Naoufal Bannis
33
Cyriel Dessers
3
Lutsharel Geertruida
45
Lennard Hartjes
25
Ramon Hendriks
21
Ofir Martziano
20
João Carlos Vilaça Teixeira
49
Tein Troost
Đội hình dự bị
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Yuval Ashkenazi 18
Omer Atzili 7
Uri Dahan 24
Godsway Donyoh 11
Roee Fucs 77
Rami Gershon 55
Sean Goldberg 3
Dolev Haziza 8
Neta Lavi 6
Maor Levi 33
Roi Mishpati 90
Feyenoord Feyenoord
24 Naoufal Bannis
33 Cyriel Dessers
3 Lutsharel Geertruida
45 Lennard Hartjes
25 Ramon Hendriks
21 Ofir Martziano
20 João Carlos Vilaça Teixeira
49 Tein Troost

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 5
57.33% Kiểm soát bóng 53.33%
11.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (7trận)
Chủ Khách
Feyenoord (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1