ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Thứ 2, 11/11 Vòng 11
Lyon
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Saint Etienne
Parc Olympique Lyonnais
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.05
+1.75
0.85
O 3.25
0.83
U 3.25
0.91
1
1.29
X
6.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.75
1.09
+0.75
0.79
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Lyon Lyon
Phút
Saint Etienne Saint Etienne
Alexandre Lacazette 1 - 0
Kiến tạo: Corentin Tolisso
match goal
29'
34'
match yellow.png Lucas Stassin
35'
match yellow.png Augustine Boakye
Duje Caleta-Car match yellow.png
40'
62'
match change Ibrahim Sissoko
Ra sân: Lucas Stassin
Tanner Tessmann
Ra sân: Nemanja Matic
match change
65'
Ernest Nuamah
Ra sân: Jordan Veretout
match change
65'
77'
match change Ibrahima Wadji
Ra sân: Augustine Boakye
78'
match change Aimen Moueffek
Ra sân: Louis Mouton
78'
match change Dennis Appiah
Ra sân: Yvann Macon
Clinton Mata Pedro Lourenco
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
match change
79'
Georges Mikautadze
Ra sân: Alexandre Lacazette
match change
80'
Ernest Nuamah Goal Disallowed match var
81'
Wilfried Zaha
Ra sân: Malick Fofana
match change
86'
Malick Fofana match yellow.png
86'
87'
match change Mathis Amougou
Ra sân: Benjamin Bouchouari
Lucas Estella Perri match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Lyon
Saint Etienne Saint Etienne
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
11
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
543
 
Số đường chuyền
 
331
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
13
21
 
Đánh đầu
 
20
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
16
30
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
17
26
 
Long pass
 
23
128
 
Pha tấn công
 
79
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Clinton Mata Pedro Lourenco
69
Georges Mikautadze
15
Tanner Tessmann
12
Wilfried Zaha
37
Ernest Nuamah
40
Remy Descamps
6
Maxence Caqueret
27
Warmed Omari
16
Abner Vinicius Da Silva Santos
Lyon Lyon 4-3-3
Saint Etienne Saint Etienne 4-1-4-1
23
Perri
3
Tagliafico
19
Niakhate
55
Caleta-Car
98
Maitland-Niles
8
Tolisso
31
Matic
7
Veretout
11
Fofana
10
Lacazette
18
Cherki
30
Larsonneur
27
Macon
21
Batubinsika
3
Nade
19
Petrot
4
Ekwah
20
Boakye
6
Bouchouari
14
Mouton
22
Davitashvili
32
Stassin

Substitutes

29
Aimen Moueffek
8
Dennis Appiah
37
Mathis Amougou
9
Ibrahim Sissoko
25
Ibrahima Wadji
17
Pierre Cornud
1
Brice Maubleu
10
Florian Tardiau
5
Yunis Abdelhamid
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Clinton Mata Pedro Lourenco 22
Georges Mikautadze 69
Tanner Tessmann 15
Wilfried Zaha 12
Ernest Nuamah 37
Remy Descamps 40
Maxence Caqueret 6
Warmed Omari 27
Abner Vinicius Da Silva Santos 16
Saint Etienne Saint Etienne
29 Aimen Moueffek
8 Dennis Appiah
37 Mathis Amougou
9 Ibrahim Sissoko
25 Ibrahima Wadji
17 Pierre Cornud
1 Brice Maubleu
10 Florian Tardiau
5 Yunis Abdelhamid

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5.33
57% Kiểm soát bóng 43.67%
11 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (15trận)
Chủ Khách
Saint Etienne (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
5
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0

Lyon Lyon

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo thứ 2 2 1 0 14 9 64.29% 0 0 21 7.18
31 Nemanja Matic Tiền vệ trụ 0 0 4 68 59 86.76% 0 2 74 6.91
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 1 0 0 50 48 96% 1 0 67 6.98
7 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 0 0 1 29 21 72.41% 3 1 39 6.57
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 3 1 1 31 27 87.1% 1 2 44 7.04
55 Duje Caleta-Car Trung vệ 0 0 1 48 42 87.5% 0 1 55 6.68
98 Ainsley Maitland-Niles Hậu vệ cánh phải 3 1 1 34 27 79.41% 1 1 57 6.78
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 1 46 45 97.83% 0 1 59 7.31
23 Lucas Estella Perri Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 1 20 7.3
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 3 1 1 26 23 88.46% 4 1 46 7.24
11 Malick Fofana Cánh trái 2 1 1 29 26 89.66% 5 0 46 6.63

Saint Etienne Saint Etienne

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Mickael Nade Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 36 6.22
30 Gautier Larsonneur Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 29 6.92
21 Dylan Batubinsika Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 0 30 6.15
19 Leo Petrot Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 17 80.95% 1 1 36 6.28
27 Yvann Macon Hậu vệ cánh phải 1 0 1 20 15 75% 3 0 43 6.71
22 Zurab Davitashvili Cánh phải 3 3 1 17 13 76.47% 5 0 38 7.24
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ công 0 0 1 26 23 88.46% 0 0 38 6.95
4 Pierre Ekwah Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 25 83.33% 0 3 36 6.65
14 Louis Mouton Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 1 1 24 6.32
20 Augustine Boakye Cánh phải 1 1 0 17 13 76.47% 0 0 25 6.15
32 Lucas Stassin Tiền đạo thứ 2 1 0 0 8 7 87.5% 0 1 16 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi