ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 25/10 Vòng League Round
Lyon
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Besiktas JK
Parc Olympique Lyonnais
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.95
O 2.75
0.83
U 2.75
0.99
1
1.60
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.01
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Lyon Lyon
Phút
Besiktas JK Besiktas JK
Alexandre Lacazette Goal Disallowed match var
24'
28'
match yellow.png Emirhan Topcu
Corentin Tolisso match yellow.png
41'
45'
match yellow.png Fuka Arthur Masuaku
Tanner Tessmann match yellow.png
61'
Maxence Caqueret
Ra sân: Tanner Tessmann
match change
65'
Malick Fofana
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
match change
65'
66'
match change Semih Kilicsoy
Ra sân: Ernest Muci
70'
match yellow.png Joao Mario
71'
match goal 0 - 1 Gedson Carvalho Fernandes
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
Wilfried Zaha
Ra sân: Ernest Nuamah
match change
72'
Georges Mikautadze
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
match change
79'
Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Alexandre Lacazette
match change
79'
83'
match yellow.png Rafael Ferreira Silva
83'
match yellow.png Ersin Destanoglu
84'
match yellow.png Semih Kilicsoy
86'
match change Onur Bulut
Ra sân: Ciro Immobile
86'
match change Elmutasem El Masrati
Ra sân: Joao Mario
90'
match change Salih Ucan
Ra sân: Gedson Carvalho Fernandes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Lyon
Besiktas JK Besiktas JK
8
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
6
30
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
546
 
Số đường chuyền
 
400
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
16
5
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
9
12
 
Rê bóng thành công
 
22
10
 
Đánh chặn
 
14
15
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
18
141
 
Pha tấn công
 
52
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Malick Fofana
6
Maxence Caqueret
69
Georges Mikautadze
9
Gift Emmanuel Orban
12
Wilfried Zaha
55
Duje Caleta-Car
7
Jordan Veretout
40
Remy Descamps
27
Warmed Omari
20
Sael Kumbedi
31
Nemanja Matic
16
Abner Vinicius Da Silva Santos
Lyon Lyon 4-2-3-1
Besiktas JK Besiktas JK 4-2-3-1
23
Perri
3
Tagliafico
19
Niakhate
22
Lourenco
98
Maitland-Niles
8
Tolisso
15
Tessmann
17
Benrahma
18
Cherki
37
Nuamah
10
Lacazette
30
Destanoglu
2
Svensson
14
Uduokhai
53
Topcu
26
Masuaku
73
Ndour
83
Fernandes
27
Silva
18
Mario
23
Muci
17
Immobile

Substitutes

4
Onur Bulut
6
Elmutasem El Masrati
9
Semih Kilicsoy
8
Salih Ucan
77
Can Keles
22
Baktiyor Zaynutdinov
5
Tayyib Talha Sanuc
79
Serkan Terzi
94
Goktug Baytekin
19
Yakup Kilic
96
Emir Yasar
91
Mustafa Erhan Hekimoglu
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Malick Fofana 11
Maxence Caqueret 6
Georges Mikautadze 69
Gift Emmanuel Orban 9
Wilfried Zaha 12
Duje Caleta-Car 55
Jordan Veretout 7
Remy Descamps 40
Warmed Omari 27
Sael Kumbedi 20
Nemanja Matic 31
Abner Vinicius Da Silva Santos 16
Besiktas JK Besiktas JK
4 Onur Bulut
6 Elmutasem El Masrati
9 Semih Kilicsoy
8 Salih Ucan
77 Can Keles
22 Baktiyor Zaynutdinov
5 Tayyib Talha Sanuc
79 Serkan Terzi
94 Goktug Baytekin
19 Yakup Kilic
96 Emir Yasar
91 Mustafa Erhan Hekimoglu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3
57% Kiểm soát bóng 56.67%
11 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (15trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
2
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
1

Lyon Lyon

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 3 1 1 23 21 91.3% 0 0 30 6.03
12 Wilfried Zaha Cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 2 0 21 6.21
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 2 0 5 41 38 92.68% 3 0 60 7.09
22 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 39 88.64% 1 1 54 6.87
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 5 2 1 76 61 80.26% 4 1 92 6.28
17 Mohamed Said Benrahma Cánh trái 8 0 2 21 16 76.19% 1 0 39 6.56
98 Ainsley Maitland-Niles Hậu vệ cánh phải 2 1 1 62 54 87.1% 0 1 86 6.91
19 Moussa Niakhate Trung vệ 1 0 0 77 70 90.91% 0 1 87 6.29
23 Lucas Estella Perri Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 31 6.9
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 30 6
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 0 0 5 47 36 76.6% 5 0 68 6.71
69 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.9
15 Tanner Tessmann Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 38 36 94.74% 0 0 50 7.1
37 Ernest Nuamah Cánh phải 4 2 1 24 22 91.67% 2 0 46 6.66
11 Malick Fofana Cánh trái 1 1 0 12 9 75% 2 0 17 6.25
9 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 7 6.04

Besiktas JK Besiktas JK

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ciro Immobile Tiền đạo cắm 1 1 1 29 23 79.31% 0 1 43 6.78
2 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 41 6.96
18 Joao Mario Tiền vệ trụ 2 2 1 38 34 89.47% 1 0 54 6.9
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 0 0 1 48 39 81.25% 2 2 78 7.32
4 Onur Bulut Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.32
27 Rafael Ferreira Silva Tiền đạo thứ 2 3 1 4 33 24 72.73% 1 1 48 7.49
14 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 3 51 7.97
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ trụ 1 1 0 39 33 84.62% 0 1 64 8.96
30 Ersin Destanoglu Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 47 8.33
53 Emirhan Topcu Trung vệ 0 0 0 42 34 80.95% 0 2 55 7.06
6 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 5 4 80% 0 0 7 6.58
23 Ernest Muci Tiền vệ công 1 0 1 24 17 70.83% 1 0 31 6.45
73 Cher Ndour Tiền vệ trụ 2 0 0 37 33 89.19% 0 1 52 6.96
9 Semih Kilicsoy Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 0 0 16 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi