Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.17
2.17
X
3.40
3.40
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Sonderjyske
16'
0 - 1 Marc Dal Hende
Kiến tạo: Emil Holm
Kiến tạo: Emil Holm
27'
Haji Wright
Mathias Hebo Rasmussen
45'
Marcel Romer
45'
Magnus Warming
Ra sân: Jens Martin Gammelby
Ra sân: Jens Martin Gammelby
46'
49'
Emil Holm
53'
Anders K. Jacobsen
Ra sân: Emil Holm
Ra sân: Emil Holm
67'
Julius Eskesen
Ra sân: Rilwan Olanrewaju Hassan
Ra sân: Rilwan Olanrewaju Hassan
Magnus Kaastrup
Ra sân: Mathias Hebo Rasmussen
Ra sân: Mathias Hebo Rasmussen
76'
Justin Shaibu
Ra sân: Emil Nielsen
Ra sân: Emil Nielsen
80'
Svenn Crone
85'
Christian Jakobsen
Ra sân: Victor Torp
Ra sân: Victor Torp
86'
Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Emil Kornvig
Ra sân: Emil Kornvig
86'
Magnus Warming
87'
Magnus Kaastrup
88'
89'
Adama Guira
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
89'
Bard Finne
Ra sân: Haji Wright
Ra sân: Haji Wright
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Sonderjyske
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
7
20
Sút Phạt
13
59%
Kiểm soát bóng
41%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
15
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
113
Pha tấn công
66
64
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Lyngby
4-3-3
Sonderjyske
3-4-3
1
Mikkelsen
4
Crone
18
Tshiembe
2
Enghardt
9
Fosgaard
8
Rasmussen
30
Romer
25
Kornvig
5
Gammelby
29
Torp
7
Nielsen
1
Thomas
2
Gartenmann
26
Jensen
12
Kanstrup
3
Holm
24
Vinderslev
77
Hassan
29
Ekani
21
Simonsen
25
Wright
5
Hende
Đội hình dự bị
Lyngby
Justin Shaibu
15
Frederik Franck Winther
6
Christian Jakobsen
16
Tobias Juul
40
Casper Kaarsbo Winther
13
Magnus Warming
19
Magnus Kaastrup
11
Sonderjyske
10
Anders K. Jacobsen
22
Emil Frederiksen
28
Nikolaj Flo
20
Peter Buch Christiansen
18
Adama Guira
11
Bard Finne
7
Julius Eskesen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
1.33
10
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
1.67
8
Sút trúng cầu môn
2
49.67%
Kiểm soát bóng
30.67%
5
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (9trận)
Chủ
Khách
Sonderjyske (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
1