Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.35
3.35
X
3.80
3.80
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Silkeborg
Kristian Riis
Ra sân: Andreas Bjelland
Ra sân: Andreas Bjelland
34'
Kristian Riis
38'
Kristian Riis 1 - 0
Kiến tạo: Brian Tomming Hamalainen
Kiến tạo: Brian Tomming Hamalainen
44'
50'
Joel Felix
Mathias Kristensen 2 - 0
51'
55'
2 - 1 Niclas Jensen Helenius
Kiến tạo: Sebastian Jorgensen
Kiến tạo: Sebastian Jorgensen
56'
Klynge Anders
61'
Soren Tengstedt
Ra sân: Robert Gojani
Ra sân: Robert Gojani
Magnus Kaastrup
Ra sân: Mathias Kristensen
Ra sân: Mathias Kristensen
68'
Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Emil Nielsen
Ra sân: Emil Nielsen
68'
72'
Pelle Mattsson
Ra sân: Mark Brink
Ra sân: Mark Brink
72'
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
78'
2 - 2 Niclas Jensen Helenius
Lucas Hey
Ra sân: Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Brian Tomming Hamalainen
79'
Marcel Romer
Ra sân: Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Casper Kaarsbo Winther
79'
88'
Frederik Carstensen
Ra sân: Klynge Anders
Ra sân: Klynge Anders
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Silkeborg
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
6
8
Sút Phạt
11
38%
Kiểm soát bóng
62%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
375
Số đường chuyền
619
11
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
7
0
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
14
13
Đánh chặn
9
15
Thử thách
6
113
Pha tấn công
126
26
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Lyngby
5-3-2
Silkeborg
4-5-1
1
Ibsen
17
Sorensen
20
Jorgensen
3
Hamalainen
6
Bjelland
23
Gregor
22
Westergaard
10
Pedersen
13
Winther
7
Nielsen
9
Kristensen
1
Larsen
2
Carstensen
20
Salquist
4
Felix
29
Engel
21
Anders
14
Brink
22
Gojani
27
Jorgensen
8
Thordarson
11
2
Helenius
Đội hình dự bị
Lyngby
Rezan Corlu
97
Lucas Hey
29
Mikkel Juhl
2
Magnus Kaastrup
11
Mads Juhl Kikkenborg
16
Saevar Atli Magnusson
21
Kristian Riis
5
Marcel Romer
30
Tobias Storm
24
Silkeborg
19
Frederik Carstensen
18
Anders Dahl
16
Oscar Hedvall
17
Mads Kaalund Larsen
6
Pelle Mattsson
24
Andreas Oggesen
5
Oliver Sonne
10
Soren Tengstedt
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.67
10
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1.33
8
Sút trúng cầu môn
3.67
49.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
5
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (9trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
2
0
1
0