Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.67
0.67
U
2.5
1.05
1.05
1
2.87
2.87
X
3.25
3.25
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.09
1.09
-0
0.79
0.79
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Odense BK
29'
James Gomez
34'
Max Ejdum
Ra sân: Rami Hajal
Ra sân: Rami Hajal
Lucas Lissens
Ra sân: Pascal Gregor
Ra sân: Pascal Gregor
43'
56'
Sven Kohler
Tobias Storm
Ra sân: Willy Kumado
Ra sân: Willy Kumado
70'
70'
Markus Jensen
Ra sân: Charly Horneman
Ra sân: Charly Horneman
77'
Max Fenger
Magnus Jensen
82'
Michael Opoku
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Ra sân: Frederik Gytkjaer
85'
Parfait Bizoza
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
85'
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
85'
87'
Luca Kjerrumgaard
Ra sân: Louicius Don Deedson
Ra sân: Louicius Don Deedson
90'
Filip Helander
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Odense BK
7
Phạt góc
8
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
299
Số đường chuyền
304
12
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
2
25
Đánh đầu thành công
27
1
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
7
7
Thử thách
7
110
Pha tấn công
95
44
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Lyngby
3-4-3
Odense BK
3-4-2-1
1
Jensen
6
Bjelland
12
Jensen
23
Gregor
20
Finnsson
42
Chukwuani
19
Fraulo
7
Kumado
21
Magnusson
22
Gudjohnsen
26
Gytkjaer
16
Myhra
28
Slotsager
25
Helander
29
Gomez
20
Owusu
6
Kohler
22
Hajal
3
Mouritsen
30
Fenger
21
Horneman
10
Deedson
Đội hình dự bị
Lyngby
Jonathan Amon
17
Parfait Bizoza
8
Brian Tomming Hamalainen
3
Lucas Lissens
5
Michael Opoku
15
Enock Otoo
33
Lauge Sandgrav
14
Jannich Storch
32
Tobias Storm
24
Odense BK
23
Adelgaard Aske
13
Hans Christian Bernat
24
Yaya Bojang
18
Max Ejdum
11
Markus Jensen
9
Bashkim Kadrii
17
Luca Kjerrumgaard
8
Alasana Manneh
2
Look Saa Nicholas Mickelson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
0.67
10
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
2
8
Sút trúng cầu môn
5.33
49.67%
Kiểm soát bóng
51%
5
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (9trận)
Chủ
Khách
Odense BK (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
4