Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.95
0.95
-1.25
0.93
0.93
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
7.50
7.50
X
4.50
4.50
2
1.38
1.38
Hiệp 1
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.95
0.95
O
1.25
1.20
1.20
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Midtjylland
Emil Nielsen 1 - 0
35'
35'
Evander da Silva Ferreira
42'
Gustav Isaksen
46'
Jens Cajuste
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
46'
Sory Kaba
Ra sân: Luca Pfeiffer
Ra sân: Luca Pfeiffer
51'
Gustav Isaksen
Magnus Warming
Ra sân: Magnus Kaastrup
Ra sân: Magnus Kaastrup
59'
Victor Torp
Ra sân: Christian Jakobsen
Ra sân: Christian Jakobsen
59'
65'
Awer Mabil
Jens Martin Gammelby
Ra sân: Emil Nielsen
Ra sân: Emil Nielsen
68'
69'
Pione Sisto
Ra sân: Awer Mabil
Ra sân: Awer Mabil
69'
Nicolas Madsen
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
Kasper Poul Molgaard Jorgensen
Ra sân: Svenn Crone
Ra sân: Svenn Crone
80'
90'
Nicolas Madsen
Magnus Warming
90'
Magnus Warming 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Midtjylland
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
2
19
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
6
19
Sút Phạt
17
48%
Kiểm soát bóng
52%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
14
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
2
4
Cứu thua
6
80
Pha tấn công
97
37
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Lyngby
4-3-3
Midtjylland
4-2-3-1
1
Mikkelsen
23
Gregor
18
Tshiembe
2
Enghardt
4
Crone
8
Rasmussen
30
Romer
25
Kornvig
11
Kaastrup
16
Jakobsen
7
Nielsen
1
Hansen
14
Scholz
28
Sviatchenko
5
Hoegh
17
Silva
38
Onyeka
10
Ferreira
45
Isaksen
36
Dreyer
11
Mabil
33
Pfeiffer
Đội hình dự bị
Lyngby
Frederik Franck Winther
6
Frederik Schram
28
Kasper Poul Molgaard Jorgensen
20
Lucas Orneborg
21
Jens Martin Gammelby
5
Victor Torp
29
Magnus Warming
19
Midtjylland
7
Pione Sisto
49
Jonas Lossl
34
Mikkel Andersen
43
Nicolas Madsen
40
Jens Cajuste
9
Sory Kaba
55
Kristoffer Lund
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
1
10
Phạt góc
9.67
2
Thẻ vàng
1.33
8
Sút trúng cầu môn
8
49.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
5
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (9trận)
Chủ
Khách
Midtjylland (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
0
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
2