Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.84
0.84
-0.75
0.85
0.85
O
2.5
0.75
0.75
U
2.5
0.90
0.90
1
4.75
4.75
X
3.75
3.75
2
1.67
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.02
1.02
-0.25
0.86
0.86
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
FC Copenhagen
Alfred Finnbogason Goal Disallowed
15'
45'
0 - 1 Valdemar Jensen
Kiến tạo: Diogo Goncalves
Kiến tạo: Diogo Goncalves
Saevar Atli Magnusson
45'
56'
0 - 2 Diogo Goncalves
Marcel Romer
69'
Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Marcel Romer
Ra sân: Marcel Romer
70'
Willy Kumado
Ra sân: Tobias Storm
Ra sân: Tobias Storm
70'
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Andreas Bjelland
Ra sân: Andreas Bjelland
70'
70'
Roony Bardghji
Ra sân: Jordan Larsson
Ra sân: Jordan Larsson
Alfred Finnbogason 1 - 2
72'
74'
Kevin Diks
81'
Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Diogo Goncalves
Ra sân: Diogo Goncalves
Rezan Corlu
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
84'
Zean Dalügge
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
84'
90'
Emil Hojlund
Ra sân: Andreas Cornelius
Ra sân: Andreas Cornelius
90'
Oscar Hojlund
Ra sân: Lukas Lerager
Ra sân: Lukas Lerager
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
FC Copenhagen
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
11
5
Cản sút
6
11
Sút Phạt
10
41%
Kiểm soát bóng
59%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
371
Số đường chuyền
532
15
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
6
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
9
10
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
13
95
Pha tấn công
111
49
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Lyngby
3-5-2
FC Copenhagen
4-3-3
1
Kikkenborg
29
Hey
6
Bjelland
23
Gregor
20
Finnsson
42
Chukwuani
21
Magnusson
30
Romer
24
Storm
18
Finnbogason
26
Gytkjaer
1
Grabara
19
Jelert
3
Denis
27
Jensen
2
Diks
12
Lerager
36
Clem
33
Jensen
25
Larsson
14
Cornelius
9
Goncalves
Đội hình dự bị
Lyngby
Parfait Bizoza
8
Rezan Corlu
10
Zean Dalügge
15
Casper Kaarsbo Winther
13
Brian Tomming Hamalainen
3
Willy Kumado
7
Gustav Mortensen
25
Lauge Sandgrav
14
Jannich Storch
32
FC Copenhagen
22
Peter Ankersen
40
Roony Bardghji
20
Nicolai Boilesen
44
Emil Hojlund
39
Oscar Hojlund
8
Isak Bergmann Johannesson
29
Mamoudou Karamoko
18
Orri Steinn Oskarsson
21
Sander Theo
6
Christian Sorensen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
10
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
3
8
Sút trúng cầu môn
3.67
49.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
5
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (9trận)
Chủ
Khách
FC Copenhagen (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
3