ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thụy Sỹ - Chủ nhật, 29/08 Vòng 5
Luzern
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Lausanne Sports
Stadion Allmend
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 3
1.01
U 3
0.85
1
2.02
X
3.70
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.29
O 1.25
1.11
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Luzern Luzern
Phút
Lausanne Sports Lausanne Sports
16'
match yellow.png Trazie Thomas
Marvin Schulz match yellow.png
23'
28'
match goal 0 - 1 Elton Monteiro
Kiến tạo: Stjepan Kukuruzovic
Marco Burch match yellow.png
45'
Patrick Farkas match yellow.png
60'
Silvan Sidler 1 - 1
Kiến tạo: Samuele Campo
match goal
62'
Christian Gentner match yellow.png
71'
78'
match yellow.png Armel Junior Zohouri
85'
match yellow.png Anel Husic
Filip Ugrinic match yellow.png
88'
88'
match yellow.png Toichi Suzuki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luzern Luzern
Lausanne Sports Lausanne Sports
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
524
 
Số đường chuyền
 
343
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
14
16
 
Đánh chặn
 
8
3
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
19
122
 
Pha tấn công
 
94
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 27.67%
4 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luzern (9trận)
Chủ Khách
Lausanne Sports (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
2