ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thụy Sỹ - Chủ nhật, 01/10 Vòng 9
Luzern
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
Đặt cược
FC Zurich
Swisspor Arena
Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 2.75
0.98
U 2.75
0.91
1
2.25
X
3.25
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Luzern Luzern
Phút
FC Zurich FC Zurich
15'
match goal 0 - 1 Nikola Katic
Kiến tạo: Jonathan Okita
30'
match yellow.png Lindrit Kamberi
Jakub Kadak match yellow.png
35'
54'
match goal 0 - 2 Antonio Marchesano
Ardon Jashari match yellow.png
62'
66'
match goal 0 - 3 Antonio Marchesano
Kiến tạo: Daniel Afriyie
67'
match var Antonio Marchesano goalNotAwarded.false
Denis Simani match yellow.png
82'
86'
match goal 0 - 4 Armstrong Okoflex
90'
match yellow.png Daniel Afriyie
Lars Villiger 1 - 4
Kiến tạo: Sofyan Chader
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luzern Luzern
FC Zurich FC Zurich
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
17
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
414
 
Số đường chuyền
 
251
13
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Thử thách
 
11
105
 
Pha tấn công
 
77
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 5
41% Kiểm soát bóng 59%
9.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luzern (16trận)
Chủ Khách
FC Zurich (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
0
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
3
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
2
1
1
3