Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.78
0.78
-1.5
1.11
1.11
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
7.10
7.10
X
4.40
4.40
2
1.33
1.33
Hiệp 1
+0.5
1.01
1.01
-0.5
0.87
0.87
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Luxembourg
Phút
Thổ Nhĩ Kỳ
Leandro Barreiro Martins
35'
37'
0 - 1 Hakan Calhanoglu
46'
Serdar Dursun
Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Orkun Kokcu
Sebastien Thill
Ra sân: Mathias Olesen
Ra sân: Mathias Olesen
46'
Vincent Thill
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
54'
Michael Omosanya
Ra sân: Christopher Martins Pereira
Ra sân: Christopher Martins Pereira
63'
68'
Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu
68'
Eren Elmali
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Ra sân: Ferdi Kadioglu
68'
Salih Ozcan
Ra sân: Hakan Calhanoglu
Ra sân: Hakan Calhanoglu
76'
0 - 2 Serdar Dursun
81'
Berkan smail Kutlu
Ra sân: Dorukhan Tokoz
Ra sân: Dorukhan Tokoz
Florian Bohnert
Ra sân: Marvin Martins Santos
Ra sân: Marvin Martins Santos
81'
Lars Christian Krogh Gerson
Ra sân: Daniel Sinani
Ra sân: Daniel Sinani
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Luxembourg
Thổ Nhĩ Kỳ
4
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
1
12
Sút Phạt
8
47%
Kiểm soát bóng
53%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
385
Số đường chuyền
427
80%
Chuyền chính xác
85%
9
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
15
Đánh đầu
15
9
Đánh đầu thành công
6
4
Cứu thua
0
15
Rê bóng thành công
24
7
Đánh chặn
6
26
Ném biên
21
15
Cản phá thành công
24
6
Thử thách
11
79
Pha tấn công
104
33
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Luxembourg
4-1-4-1
Thổ Nhĩ Kỳ
4-3-3
1
Moris
17
Pinto
13
Carlson
2
Chanot
22
Santos
8
Pereira
6
Sanches
16
Martins
19
Olesen
10
Rodrigues
9
Sinani
23
Cakir
2
Celik
3
Demiral
4
Soyuncu
20
Kadioglu
6
Kokcu
8
Tokoz
10
Calhanoglu
17
Under
9
Dervisoglu
11
Sinik
Đội hình dự bị
Luxembourg
Michael Omosanya
20
Florian Bohnert
4
Ralph Schon
12
Diogo Pimentel
15
Sebastien Thill
21
Maurice Deville
14
Enes Mahmutovic
3
Lars Christian Krogh Gerson
7
Fabio Lohei
18
Vincent Thill
11
Alessio Curci
5
Lucas Fox
23
Thổ Nhĩ Kỳ
18
Berkan smail Kutlu
19
Serdar Dursun
12
Dogan Alemdar
14
Yunus Akgun
7
Muhammed Kerem Akturkoglu
1
Altay Bayindi
15
Ozan Kabak
21
Tiago Cukur
5
Salih Ozcan
16
Mert Mulder
13
Eren Elmali
22
Kaan Ayhan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
1.67
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
0.33
Sút trúng cầu môn
4
51%
Kiểm soát bóng
46.33%
14
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luxembourg (2trận)
Chủ
Khách
Thổ Nhĩ Kỳ (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0