Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.75
0.75
-1.25
1.05
1.05
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.90
0.90
1
5.60
5.60
X
4.00
4.00
2
1.45
1.45
Hiệp 1
+0.5
0.75
0.75
-0.5
1.09
1.09
O
1
0.92
0.92
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Luxembourg
Phút
Serbia
Leandro Barreiro Martins
1'
22'
Starhinja Pavlovic
Dirk Carlson
45'
45'
Filip Djuricic
46'
Uros Spajic
Ra sân: Starhinja Pavlovic
Ra sân: Starhinja Pavlovic
46'
Nemanja Radonjic
Ra sân: Filip Djuricic
Ra sân: Filip Djuricic
68'
0 - 1 Dusan Vlahovic
Kiến tạo: Milos Veljkovic
Kiến tạo: Milos Veljkovic
70'
Sasa Lukic
Ra sân: Nemanja Gudelj
Ra sân: Nemanja Gudelj
70'
Darko Lazovic
Ra sân: Filip Kostic
Ra sân: Filip Kostic
Michael Omosanya
Ra sân: Maurice Deville
Ra sân: Maurice Deville
74'
87'
Nemanja Maksimovic
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Edvin Muratovic
Ra sân: Olivier Thill
Ra sân: Olivier Thill
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Luxembourg
Serbia
Giao bóng trước
7
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
2
17
Sút Phạt
19
52%
Kiểm soát bóng
48%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
449
Số đường chuyền
410
80%
Chuyền chính xác
84%
18
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
4
25
Đánh đầu
25
10
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
6
22
Ném biên
18
10
Cản phá thành công
16
16
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
1
86
Pha tấn công
115
44
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Luxembourg
4-1-4-1
Serbia
3-4-1-2
1
Moris
17
Pinto
13
Carlson
2
Chanot
18
Jans
15
Thill
11
Sanches
21
Thill
16
Martins
14
Deville
9
Sinani
12
Rajkovic
4
Veljkovic
5
Nastasic
2
Pavlovic
21
Djuricic
20
Savic
8
Gudelj
17
Kostic
10
Tadic
18
Vlahovic
9
Mitrovic
Đội hình dự bị
Luxembourg
Eric Veiga
7
Edvin Muratovic
20
Eldin Dzogovic
4
Michael Omosanya
8
Diogo Pimentel
6
Aldin Skenderovic
19
Vahid Selimovic
5
Kevin Malget
3
Tim Kips
23
Timothe Rupil
22
Ralph Schon
12
Alessio Curci
10
Serbia
15
Uros Spajic
14
Marko Grujic
16
Sasa Lukic
1
Marko Dmitrovic
6
Nemanja Maksimovic
13
Stefan Mitrovic
19
Mihailo Ristic
11
Luka Jovic
7
Nemanja Radonjic
3
Uros Racic
23
Mile Svilar
22
Darko Lazovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
2
Bàn thua
0.67
1.67
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
2.67
0.33
Sút trúng cầu môn
1.33
51%
Kiểm soát bóng
39.67%
14
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luxembourg (6trận)
Chủ
Khách
Serbia (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2