ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại U21 Châu Âu - Thứ 2, 11/09 Vòng Group
Luxembourg U21
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
U21 Anh
Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+4
0.83
-4
0.89
O 4.5
0.81
U 4.5
0.91
1
91.00
X
21.00
2
1.03
Hiệp 1
+1.5
0.95
-1.5
0.89
O 0.5
0.10
U 0.5
5.50

Diễn biến chính

Luxembourg U21 Luxembourg U21
Phút
U21 Anh U21 Anh
Cerqueira Martins F. match yellow.png
3'
Fabio Lohei match yellow.png
11'
43'
match goal 0 - 1 Liam Delap
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
44'
match yellow.png Nathan Wood-Gordon
Monteiro D. match yellow.png
48'
58'
match goal 0 - 2 Callum Doyle
Kiến tạo: Noni Madueke
67'
match goal 0 - 3 Cole Jermaine Palmer
Kiến tạo: Jamie Bynoe-Gittens
70'
match yellow.png Jamie Bynoe-Gittens

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luxembourg U21 Luxembourg U21
U21 Anh U21 Anh
1
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
3
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
0
 
Sút ra ngoài
 
13
0
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
8
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
309
 
Số đường chuyền
 
677
6
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Đánh đầu thành công
 
10
7
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
17
7
 
Thử thách
 
3
54
 
Pha tấn công
 
146
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3.67
2.67 Bàn thua 0.33
1.67 Phạt góc 8.33
2.33 Sút trúng cầu môn 12
44.67% Kiểm soát bóng 68.67%
10.33 Phạm lỗi 5.67
1 Thẻ vàng 1.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luxembourg U21 (9trận)
Chủ Khách
U21 Anh (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
3