Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.82
0.82
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
0.88
0.88
1
3.30
3.30
X
3.30
3.30
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Luton Town
Phút
Wolves
39'
Jeanricner Bellegarde
45'
Joao Victor Gomes da Silva
46'
Toti Gomes
Ra sân: Hee-Chan Hwang
Ra sân: Hee-Chan Hwang
46'
Matt Doherty
Ra sân: Rayan Ait Nouri
Ra sân: Rayan Ait Nouri
50'
0 - 1 Pedro Neto
Pelly Ruddock
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
57'
Carlton Morris 1 - 1
65'
71'
Boubacar Traore
Ra sân: Matheus Cunha
Ra sân: Matheus Cunha
Ryan John Giles
Ra sân: Alfie Doughty
Ra sân: Alfie Doughty
72'
Cauley Woodrow
Ra sân: Jacob Brown
Ra sân: Jacob Brown
72'
84'
Hugo Bueno
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
Elijah Anuoluwapo Adebayo
Ra sân: Issa Kabore
Ra sân: Issa Kabore
85'
90'
Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
90'
Mario Lemina
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Luton Town
Wolves
Giao bóng trước
10
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
20
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
0
9
Cản sút
0
15
Sút Phạt
11
56%
Kiểm soát bóng
44%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
427
Số đường chuyền
353
77%
Chuyền chính xác
73%
12
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
46
Đánh đầu
32
18
Đánh đầu thành công
21
2
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
14
4
Substitution
5
8
Đánh chặn
7
20
Ném biên
13
1
Dội cột/xà
0
21
Cản phá thành công
0
8
Thử thách
4
135
Pha tấn công
76
85
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Luton Town
3-4-3
Wolves
4-2-3-1
24
Kaminski
29
Bell
4
Lockyer
16
Burke
45
Doughty
13
Nakamba
28
Lokonga
12
Kabore
7
Ogbene
9
Morris
19
Brown
1
Sa
22
Semedo
15
Dawson
23
Kilman
3
Nouri
5
Lemina
8
Silva
7
Neto
27
Bellegarde
11
Hwang
12
Cunha
Đội hình dự bị
Luton Town
Pelly Ruddock
17
Cauley Woodrow
10
Elijah Anuoluwapo Adebayo
11
Ryan John Giles
26
Tahith Chong
14
Tim Krul
23
Luke Berry
8
Teden Mengi
15
Mads Juel Andersen
5
Wolves
2
Matt Doherty
6
Boubacar Traore
17
Hugo Bueno
24
Toti Gomes
20
Thomas Glyn Doyle
18
Sasa Kalajdzic
9
Fabio Silva
21
Pablo Sarabia Garcia
25
Daniel Bentley
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.67
9
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
3.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4
51%
Kiểm soát bóng
45.67%
14
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town (8trận)
Chủ
Khách
Wolves (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0