ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 5, 24/10 Vòng 11
Luton Town
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Sunderland A.F.C
Kenilworth Road
Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.86
-0
1.02
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.40
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.89
-0
1.01
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
29'
match yellow.png Chris Rigg
55'
match goal 0 - 1 Chris Rigg
Elijah Anuoluwapo Adebayo 1 - 1
Kiến tạo: Carlton Morris
match goal
63'
66'
match goal 1 - 2 Romaine Mundle
Kiến tạo: Daniel Neill
67'
match change Aaron Anthony Connolly
Ra sân: Wilson Isidor
Zack Nelson
Ra sân: Tahith Chong
match change
70'
Jacob Brown
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
match change
70'
73'
match yellow.png Anthony Patterson
81'
match change Patrick Roberts
Ra sân: Romaine Mundle
Cauley Woodrow
Ra sân: Tom Krauss
match change
81'
90'
match change Leo Fuhr Hjelde
Ra sân: Chris Rigg
Thomas Holmes match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jobe Bellingham
90'
match yellow.png Luke ONien
Carlton Morris match yellow.png
90'
Joe Taylor
Ra sân: Daiki Hashioka
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
10
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
0
8
 
Cản sút
 
4
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
410
 
Số đường chuyền
 
347
75%
 
Chuyền chính xác
 
71%
14
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
88
 
Đánh đầu
 
34
39
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
10
28
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
19
115
 
Pha tấn công
 
60
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Jacob Brown
10
Cauley Woodrow
25
Joe Taylor
37
Zack Nelson
17
Pelly Ruddock
23
Tim Krul
13
Marvelous Nakamba
38
Joseph Johnson
41
Benedict Benagr
Luton Town Luton Town 3-4-1-2
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-3-3
24
Kaminski
29
Holmes
6
McGuinness
27
Hashioka
45
Doughty
18
Clark
8
Krauss
7
Moses
14
Chong
9
Morris
11
Adebayo
1
Patterson
32
Hume
26
Mepham
13
ONien
3
Cirkin
8
Browne
4
Neill
7
Bellingham
11
Rigg
18
Isidor
14
Mundle

Substitutes

24
Aaron Anthony Connolly
33
Leo Fuhr Hjelde
10
Patrick Roberts
22
Adil Aouchiche
15
Nazariy Rusyn
21
Simon Moore
41
Zak Johnson
40
Thomas Watson
30
Milan Aleksic
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Jacob Brown 19
Cauley Woodrow 10
Joe Taylor 25
Zack Nelson 37
Pelly Ruddock 17
Tim Krul 23
Marvelous Nakamba 13
Joseph Johnson 38
Benedict Benagr 41
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
24 Aaron Anthony Connolly
33 Leo Fuhr Hjelde
10 Patrick Roberts
22 Adil Aouchiche
15 Nazariy Rusyn
21 Simon Moore
41 Zak Johnson
40 Thomas Watson
30 Milan Aleksic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
48.67% Kiểm soát bóng 42.33%
12.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (16trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
5
2
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Luton Town Luton Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Victor Moses Cánh phải 1 0 3 31 24 77.42% 4 2 66 6.99
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 33 6.36
10 Cauley Woodrow Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.12
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 4 0 1 24 12 50% 0 12 33 7.22
25 Joe Taylor Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
19 Jacob Brown Tiền đạo cắm 1 0 1 10 9 90% 1 3 15 6.45
27 Daiki Hashioka Hậu vệ cánh phải 2 0 0 42 32 76.19% 3 5 58 6.73
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 2 0 1 48 40 83.33% 2 3 68 6.48
29 Thomas Holmes Trung vệ 1 0 0 60 51 85% 1 0 77 6.35
14 Tahith Chong Cánh phải 0 0 0 22 19 86.36% 7 0 34 5.18
8 Tom Krauss Tiền vệ trụ 3 0 1 29 19 65.52% 0 2 39 6.18
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 1 1 5 53 38 71.7% 25 3 102 7.73
6 Mark McGuinness Trung vệ 1 1 0 48 35 72.92% 0 7 54 6.58
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 2 2 0 3 2 66.67% 0 0 11 6.67
37 Zack Nelson 1 0 1 10 8 80% 1 0 15 6

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Defender 0 0 0 54 41 75.93% 0 3 69 6.72
10 Patrick Roberts Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.02
8 Alan Browne Midfielder 1 1 1 26 22 84.62% 2 2 40 6.36
26 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 0 8 57 7.52
18 Wilson Isidor Forward 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 6.24
24 Aaron Anthony Connolly Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.16
32 Trai Hume Defender 0 0 0 39 21 53.85% 0 2 77 6.97
3 Dennis Cirkin Defender 2 1 0 38 26 68.42% 0 2 61 6.72
4 Daniel Neill Midfielder 1 1 2 40 29 72.5% 0 0 55 6.8
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 39 22 56.41% 0 1 50 6.6
33 Leo Fuhr Hjelde Defender 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 5.95
7 Jobe Bellingham Midfielder 1 0 0 23 19 82.61% 0 3 44 7.14
14 Romaine Mundle Forward 2 1 2 14 9 64.29% 1 0 32 8.04
11 Chris Rigg Midfielder 1 1 1 16 12 75% 0 0 27 7.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi