ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 21/09 Vòng 6
Luton Town
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Sheffield Wednesday 1
Kenilworth Road
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.97
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.70
X
3.50
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
46'
match change Djeidi Gassama
Ra sân: Olaf Kobacki
52'
match goal 0 - 1 Barry Bannan
Kiến tạo: Yan Valery
Tom Krauss
Ra sân: Marvelous Nakamba
match change
59'
Zack Nelson
Ra sân: Reuell Walters
match change
60'
Carlton Morris
Ra sân: Liam Walsh
match change
60'
63'
match change Svante Ingelsson
Ra sân: Barry Bannan
63'
match change Ike Ugbo
Ra sân: Michael Smith
67'
match yellow.png D Shon Bernard
71'
match yellow.png Svante Ingelsson
74'
match red D Shon Bernard
Carlton Morris 1 - 1 match pen
77'
78'
match change Michael Ihiekwe
Ra sân: Djeidi Gassama
Reece Burke match yellow.png
80'
Victor Moses
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
match change
83'
Joe Taylor
Ra sân: Tahith Chong
match change
83'
Carlton Morris 2 - 1
Kiến tạo: Mark McGuinness
match goal
88'
90'
match change Anthony Musaba
Ra sân: Liam Palmer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
0
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
427
 
Số đường chuyền
 
284
81%
 
Chuyền chính xác
 
67%
9
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
49
 
Đánh đầu
 
37
28
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
22
12
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
35
 
Long pass
 
17
94
 
Pha tấn công
 
76
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Tom Krauss
7
Victor Moses
9
Carlton Morris
25
Joe Taylor
37
Zack Nelson
17
Pelly Ruddock
29
Thomas Holmes
10
Cauley Woodrow
1
James Shea
Luton Town Luton Town 3-4-2-1
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 3-4-3
24
Kaminski
15
Mengi
6
McGuinness
16
Burke
45
Doughty
13
Nakamba
20
Walsh
2
Walters
14
Chong
18
Clark
11
Adebayo
1
Beadle
2
Palmer
5
Bernard
23
Famewo
27
Valery
44
Charles
10
Bannan
18
Johnson
11
Windass
24
Smith
19
Kobacki

Substitutes

12
Ike Ugbo
41
Djeidi Gassama
45
Anthony Musaba
8
Svante Ingelsson
20
Michael Ihiekwe
14
Pol Valentin
9
Jamal Lowe
3
Max Josef Lowe
47
Pierce Charles
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Tom Krauss 8
Victor Moses 7
Carlton Morris 9
Joe Taylor 25
Zack Nelson 37
Pelly Ruddock 17
Thomas Holmes 29
Cauley Woodrow 10
James Shea 1
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
12 Ike Ugbo
41 Djeidi Gassama
45 Anthony Musaba
8 Svante Ingelsson
20 Michael Ihiekwe
14 Pol Valentin
9 Jamal Lowe
3 Max Josef Lowe
47 Pierce Charles

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 39.33%
12.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (16trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
1
HT-H/FT-T
2
0
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
2
2

Luton Town Luton Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Victor Moses Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 4 0 9 6.16
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 46 7.05
16 Reece Burke Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 2 57 6.51
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 3 2 0 5 4 80% 0 1 10 7.56
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 25 86.21% 0 0 33 6.03
25 Joe Taylor Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.11
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 2 1 0 27 23 85.19% 0 1 37 6.58
20 Liam Walsh Tiền vệ trụ 1 0 0 42 35 83.33% 0 1 53 6.15
14 Tahith Chong Cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 27 5.9
8 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 1 18 17 94.44% 1 0 24 6.49
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 1 0 4 42 33 78.57% 13 1 78 7.47
15 Teden Mengi Trung vệ 1 0 1 57 48 84.21% 0 6 64 6.76
6 Mark McGuinness Trung vệ 5 1 0 58 46 79.31% 0 9 80 7.63
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 0 0 1 11 9 81.82% 0 5 28 6.49
37 Zack Nelson 0 0 0 9 9 100% 0 0 14 6.43
2 Reuell Walters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 2 0 35 5.95

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 2 1 2 28 19 67.86% 4 0 38 7.42
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 1 1 1 11 6 54.55% 1 3 20 6.66
2 Liam Palmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 38 6.07
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 0 0 1 4 4 100% 0 0 7 6.21
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 1 0 1 24 17 70.83% 3 2 40 6.71
11 Josh Windass Tiền vệ công 3 2 2 23 16 69.57% 8 1 39 6.76
8 Svante Ingelsson Tiền vệ công 1 1 0 6 2 33.33% 1 0 14 5.96
23 Akin Famewo Trung vệ 1 1 0 30 23 76.67% 0 1 50 7.09
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 5.64
27 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 12 60% 4 2 40 7.14
45 Anthony Musaba Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 4 6.14
5 D Shon Bernard Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 39 5.23
19 Olaf Kobacki Cánh trái 2 0 0 13 11 84.62% 0 0 26 6.46
41 Djeidi Gassama Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 5.92
44 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 20 64.52% 0 3 45 6.86
1 James Beadle Thủ môn 0 0 0 34 14 41.18% 0 1 44 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi