ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 01/03 Vòng 23
Luton Town
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Millwall
Kenilworth Road
Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.08
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
2.25
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Millwall Millwall
4'
match goal 0 - 1 Zian Flemming
Kiến tạo: Tom Bradshaw
45'
match yellow.png Charlie Cresswell
52'
match goal 0 - 2 Tom Bradshaw
Kiến tạo: George Honeyman
Elijah Anuoluwapo Adebayo 1 - 2 match goal
58'
Fred Onyedinma
Ra sân: Cody Drameh
match change
63'
Cauley Woodrow
Ra sân: Pelly Ruddock
match change
69'
Luke Berry
Ra sân: Gabriel Osho
match change
72'
76'
match change George Evans
Ra sân: Jamie Shackleton
76'
match change Shaun Hutchinson
Ra sân: Tom Bradshaw
83'
match change Scott Malone
Ra sân: Andreas Voglsammer
83'
match change Oliver Burke
Ra sân: Zian Flemming
Luke Berry 2 - 2
Kiến tạo: Jordan Clark
match goal
88'
88'
match change Duncan Watmore
Ra sân: Ryan Leonard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Millwall Millwall
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
454
 
Số đường chuyền
 
283
76%
 
Chuyền chính xác
 
54%
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
52
 
Đánh đầu
 
42
30
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
30
11
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
30
4
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
134
 
Pha tấn công
 
79
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Fred Onyedinma
8
Luke Berry
10
Cauley Woodrow
1
James Shea
5
Sonny Bradley
25
Joe Taylor
22
Allan Campbell
Luton Town Luton Town 3-4-1-2
Millwall Millwall 4-2-3-1
34
Horvath
29
Bell
4
Lockyer
32
Osho
45
Doughty
17
Ruddock
13
Nakamba
2
Drameh
18
Clark
11
Adebayo
9
Morris
1
Long
2
McNamara
15
Cresswell
5
Cooper
3
Wallace
16
Shackleton
18
Leonard
39
Honeyman
10
Flemming
21
Voglsammer
9
Bradshaw

Substitutes

6
George Evans
19
Duncan Watmore
4
Shaun Hutchinson
11
Scott Malone
7
Oliver Burke
33
Bartosz Bialkowski
50
Romain Esse
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Fred Onyedinma 23
Luke Berry 8
Cauley Woodrow 10
James Shea 1
Sonny Bradley 5
Joe Taylor 25
Allan Campbell 22
Millwall Millwall
6 George Evans
19 Duncan Watmore
4 Shaun Hutchinson
11 Scott Malone
7 Oliver Burke
33 Bartosz Bialkowski
50 Romain Esse

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
54.67% Kiểm soát bóng 43.67%
14 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (7trận)
Chủ Khách
Millwall (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
3
1

Luton Town Luton Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Tom Lockyer Trung vệ 1 0 0 42 28 66.67% 1 5 50 6.34
17 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 32 27 84.38% 2 1 43 6.13
34 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 10 5 50% 0 0 15 4.75
29 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 30 90.91% 2 0 44 6.22
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 3 0 0 21 14 66.67% 0 1 29 6
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 14 70% 0 1 28 5.8
18 Jordan Clark Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 23 15 65.22% 5 1 34 5.81
32 Gabriel Osho Trung vệ 1 0 0 32 25 78.13% 0 4 40 6.18
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 0 0 3 34 26 76.47% 5 4 53 6.61
2 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 4 0 33 5.95
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 2 0 1 16 13 81.25% 1 2 38 6.5

Millwall Millwall

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 30 7.13
1 George Long Thủ môn 0 0 0 21 4 19.05% 0 0 23 6.4
3 Murray Wallace Trung vệ 0 0 0 16 5 31.25% 2 0 31 6.67
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 1 1 1 12 7 58.33% 1 2 18 7.76
21 Andreas Voglsammer Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 23 6.75
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.74
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 1 22 15 68.18% 0 0 33 7.19
10 Zian Flemming Tiền vệ công 2 1 0 20 11 55% 0 5 34 7.87
16 Jamie Shackleton Tiền vệ trụ 0 0 0 5 0 0% 0 0 10 6.43
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 13 59.09% 1 0 36 7.09
15 Charlie Cresswell Trung vệ 0 0 0 17 9 52.94% 0 3 26 6.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi