ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 08/11 Vòng League Round
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Athletic Bilbao
Luddogdes Stadium
Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.95
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
3.90
X
3.80
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Erick Marcus 1 - 0 match goal
20'
23'
match yellow.png Yuri Berchiche
Rick Jhonatan Lima Morais match yellow.png
30'
48'
match yellow.png Daniel Vivian Moreno
56'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Benat Prados Diaz
56'
match change Nico Serrano
Ra sân: Alvaro Djalo
56'
match change Oscar de Marcos Arana Oscar
Ra sân: Gorosabel
68'
match change Unai Gomez
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
72'
match yellow.png Mikel Vesga
73'
match goal 1 - 1 Inaki Williams Dannis
Kiến tạo: Oscar de Marcos Arana Oscar
Georgi Rusev
Ra sân: Erick Marcus
match change
74'
74'
match goal 1 - 2 Nico Serrano
Kiến tạo: Unai Gomez
Georgi Rusev match yellow.png
77'
84'
match change Ander Herrera Aguera
Ra sân: Nico Williams
Ivaylo Chochev
Ra sân: Ivan Yordanov
match change
85'
Danny Gruper
Ra sân: Aslak Fonn Witry
match change
85'
90'
match yellow.png Nico Serrano
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
12
17
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
325
 
Số đường chuyền
 
472
73%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
39
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
27
12
 
Đánh chặn
 
16
14
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
27
13
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
30
90
 
Pha tấn công
 
130
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ivaylo Chochev
19
Georgi Rusev
14
Danny Gruper
67
Damyan Hristov
5
Georgi Terziev
80
Metodiy Stefanov
39
Hendrik Bonmann
20
Aguibou Camara
15
Edvin Kurtulus
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad 4-2-3-1
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
1
Padt
17
Gomez
4
Almeida
24
Verdon
16
Witry
82
Yordanov
23
Duarte
7
Morais
12
Cruz
77
Marcus
9
Duah
13
Agirrezabala
2
Gorosabel
3
Moreno
4
Paredes
17
Berchiche
16
Etxeberria
24
Diaz
9
Dannis
7
Remiro
10
Williams
11
Djalo

Substitutes

6
Mikel Vesga
22
Nico Serrano
20
Unai Gomez
21
Ander Herrera Aguera
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
5
Yeray Alvarez Lopez
15
Inigo Lekue
14
Unai Nunez Gestoso
8
Oihan Sancet
26
Alex Padilla
19
Javier Marton
32
Adama Boiro
Đội hình dự bị
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Ivaylo Chochev 18
Georgi Rusev 19
Danny Gruper 14
Damyan Hristov 67
Georgi Terziev 5
Metodiy Stefanov 80
Hendrik Bonmann 39
Aguibou Camara 20
Edvin Kurtulus 15
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
6 Mikel Vesga
22 Nico Serrano
20 Unai Gomez
21 Ander Herrera Aguera
18 Oscar de Marcos Arana Oscar
5 Yeray Alvarez Lopez
15 Inigo Lekue
14 Unai Nunez Gestoso
8 Oihan Sancet
26 Alex Padilla
19 Javier Marton
32 Adama Boiro

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5.33
57.67% Kiểm soát bóng 58%
11 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (28trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
4
0
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
2
4
0
1