ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 27/10 Vòng
Los Angeles Galaxy
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Colorado Rapids
Dignity Health Sports Park
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.90
+1
1.00
O 3.5
1.00
U 3.5
0.88
1
1.50
X
4.40
2
4.40
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Phút
Colorado Rapids Colorado Rapids
Dejan Joveljic 1 - 0
Kiến tạo: Riqui Puig
match goal
32'
37'
match yellow.png Rafael Navarro Leal
40'
match yellow.png Reginald Jacob Cannon
49'
match yellow.png Lalas Abubakar
John Nelson 2 - 0
Kiến tạo: Miki Yamane
match goal
52'
Riqui Puig 3 - 0
Kiến tạo: Dejan Joveljic
match goal
54'
65'
match change Calvin Harris
Ra sân: Kevin Cabral
65'
match change Darren Yapi
Ra sân: Jonathan Lewis
Marco Reus
Ra sân: Marco Delgado
match change
69'
Dejan Joveljic 4 - 0
Kiến tạo: Gabriel Fortes Chaves
match goal
75'
76'
match change Sam Vines
Ra sân: Reginald Jacob Cannon
Diego Fagundez
Ra sân: Dejan Joveljic
match change
76'
Gaston Brugman
Ra sân: Edwin Javier Cerrillo
match change
76'
76'
match change Jasper Loffelsend
Ra sân: Oliver Larraz
79'
match change Kimani Stewart Baynes
Ra sân: Rafael Navarro Leal
Julian Aude
Ra sân: John Nelson
match change
80'
Jalen Neal
Ra sân: Carlos Emiro Torres Garces
match change
80'
Riqui Puig 5 - 0
Kiến tạo: Gabriel Fortes Chaves
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Colorado Rapids Colorado Rapids
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
1
9
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
13
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
762
 
Số đường chuyền
 
373
91%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu
 
10
9
 
Đánh đầu thành công
 
2
0
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
13
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
38
 
Long pass
 
12
110
 
Pha tấn công
 
89
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Marco Reus
5
Gaston Brugman
7
Diego Fagundez
3
Julian Aude
24
Jalen Neal
35
Novak Micovic
19
Mauricio Cuevas
15
Eriq Zavaleta
27
Miguel Berry
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy 4-3-3
Colorado Rapids Colorado Rapids 4-2-3-1
77
McCarthy
14
Nelson
4
Yoshida
25
Garces
2
Yamane
20
Cerrillo
10
2
Puig
8
Delgado
28
Paintsil
9
2
Joveljic
11
Chaves
95
Steffen
4
Cannon
6
Abubakar
5
Maxso
2
Rosenberry
18
Larraz
20
Ronan
91
Cabral
11
Fernandez
7
Lewis
9
Leal

Substitutes

14
Calvin Harris
77
Darren Yapi
3
Sam Vines
21
Jasper Loffelsend
27
Kimani Stewart Baynes
31
Adam Beaudry
22
Sebastian Anderson
34
Michael Edwards
24
Wayne Frederick
Đội hình dự bị
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Marco Reus 18
Gaston Brugman 5
Diego Fagundez 7
Julian Aude 3
Jalen Neal 24
Novak Micovic 35
Mauricio Cuevas 19
Eriq Zavaleta 15
Miguel Berry 27
Colorado Rapids Colorado Rapids
14 Calvin Harris
77 Darren Yapi
3 Sam Vines
21 Jasper Loffelsend
27 Kimani Stewart Baynes
31 Adam Beaudry
22 Sebastian Anderson
34 Michael Edwards
24 Wayne Frederick

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 4
3.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
57.33% Kiểm soát bóng 36.33%
9.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles Galaxy (45trận)
Chủ Khách
Colorado Rapids (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
8
6
12
HT-H/FT-T
3
2
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
2
4
1
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
2
5
1
7

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Diego Fagundez Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.5
18 Marco Reus Midfielder 0 0 1 21 21 100% 0 0 24 6.8
4 Maya Yoshida Defender 0 0 0 102 99 97.06% 0 3 110 7.2
5 Gaston Brugman Midfielder 1 0 1 34 32 94.12% 0 0 37 7.3
8 Marco Delgado Midfielder 0 0 0 76 70 92.11% 0 0 81 7
77 John McCarthy Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.7
2 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 2 48 43 89.58% 0 0 68 7.7
28 Joseph Paintsil Forward 3 1 2 27 27 100% 0 0 41 6.7
9 Dejan Joveljic Forward 3 3 2 19 15 78.95% 0 3 27 9.2
14 John Nelson Defender 1 1 1 42 39 92.86% 0 0 56 7.5
20 Edwin Javier Cerrillo Midfielder 0 0 1 95 91 95.79% 0 0 98 7.2
10 Riqui Puig Midfielder 4 3 3 133 116 87.22% 2 0 152 10
11 Gabriel Fortes Chaves Forward 6 1 4 51 42 82.35% 0 1 72 8.1
24 Jalen Neal Defender 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 6.4
3 Julian Aude Defender 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 10 6.8
25 Carlos Emiro Torres Garces Defender 0 0 0 68 62 91.18% 0 2 89 7.6

Colorado Rapids Colorado Rapids

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Andreas Maxso Defender 0 0 0 39 35 89.74% 0 1 48 6.2
2 Keegan Rosenberry Defender 0 0 0 47 39 82.98% 0 0 58 5.8
95 Zackary Steffen Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 25 6
20 Connor Ronan Midfielder 1 0 0 83 75 90.36% 5 0 98 7
6 Lalas Abubakar Defender 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 41 5.7
7 Jonathan Lewis Forward 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 28 6.4
4 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 1 0 28 5.9
91 Kevin Cabral Forward 0 0 0 13 11 84.62% 3 0 24 6.5
11 Omir Fernandez Midfielder 0 0 0 22 15 68.18% 2 0 37 6.2
3 Sam Vines Defender 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 15 6.4
9 Rafael Navarro Leal Tiền đạo cắm 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 32 6.2
14 Calvin Harris Forward 0 0 0 5 5 100% 1 0 13 6.5
77 Darren Yapi Forward 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.6
18 Oliver Larraz Midfielder 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 39 6.3
21 Jasper Loffelsend Midfielder 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 18 6.5
27 Kimani Stewart Baynes Forward 0 0 1 3 3 100% 0 0 7 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi