ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 06/10 Vòng 10
Los Angeles Galaxy
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Austin FC 1
Dignity Health Sports Park
Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.95
+1
0.95
O 3.5
0.85
U 3.5
0.82
1
1.53
X
4.75
2
4.80
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 1.5
0.98
U 1.5
0.90

Diễn biến chính

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Phút
Austin FC Austin FC
Gaston Brugman match yellow.png
8'
Riqui Puig match yellow.png
14'
26'
match yellow.png Brendan Hines-Ike
31'
match yellow.png Daniel Pereira
Gabriel Fortes Chaves 1 - 0
Kiến tạo: Riqui Puig
match goal
31'
46'
match change Osman Bukari
Ra sân: Brendan Hines-Ike
50'
match yellow.png Julio Cascante
55'
match goal 1 - 1 Sebastian Driussi
Kiến tạo: Osman Bukari
Marco Delgado match yellow.png
60'
Novak Micovic match yellow.png
61'
Edwin Javier Cerrillo
Ra sân: Marco Delgado
match change
70'
70'
match change Alex Ring
Ra sân: Jhojan Valencia
Dejan Joveljic 2 - 1
Kiến tạo: Riqui Puig
match goal
76'
81'
match change Owen Wolff
Ra sân: Jader Rafael Obrian
Diego Fagundez
Ra sân: Joseph Paintsil
match change
87'
88'
match yellow.png Owen Wolff
90'
match red Guilherme Biro Trindade Dubas
Dejan Joveljic match yellow.png
90'
Edwin Javier Cerrillo match yellow.png
90'
Miguel Berry
Ra sân: Dejan Joveljic
match change
90'
Julian Aude
Ra sân: Gabriel Fortes Chaves
match change
90'
90'
match change Gyasi Zardes
Ra sân: Daniel Pereira
90'
match var Jon Gallagher Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Austin FC Austin FC
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
12
23
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
441
 
Số đường chuyền
 
394
85%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
4
9
 
Đánh đầu
 
19
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
12
13
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
27
84
 
Pha tấn công
 
86
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Edwin Javier Cerrillo
7
Diego Fagundez
3
Julian Aude
27
Miguel Berry
35
Novak Micovic
19
Mauricio Cuevas
15
Eriq Zavaleta
24
Jalen Neal
52
Isaiah Parente
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy 4-3-3
Austin FC Austin FC 4-3-3
77
McCarthy
14
Nelson
4
Yoshida
25
Garces
2
Yamane
10
Puig
5
Brugman
8
Delgado
28
Paintsil
9
Joveljic
11
Chaves
1
Stuver
4
Hines-Ike
21
Svatok
18
Cascante
29
Dubas
6
Pereira
5
Valencia
10
Driussi
11
Obrian
14
Kostner
17
Gallagher

Substitutes

7
Osman Bukari
8
Alex Ring
33
Owen Wolff
9
Gyasi Zardes
30
Stefan Cleveland
23
Zan Kolmanic
16
Hector Jimenez
2
Matt Hedges
13
Ethan Finlay
Đội hình dự bị
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Edwin Javier Cerrillo 20
Diego Fagundez 7
Julian Aude 3
Miguel Berry 27
Novak Micovic 35
Mauricio Cuevas 19
Eriq Zavaleta 15
Jalen Neal 24
Isaiah Parente 52
Austin FC Austin FC
7 Osman Bukari
8 Alex Ring
33 Owen Wolff
9 Gyasi Zardes
30 Stefan Cleveland
23 Zan Kolmanic
16 Hector Jimenez
2 Matt Hedges
13 Ethan Finlay

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 4
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
57.33% Kiểm soát bóng 52.33%
9.33 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles Galaxy (45trận)
Chủ Khách
Austin FC (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
8
2
8
HT-H/FT-T
3
2
6
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
2
4
2
3
HT-B/FT-H
1
0
4
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
2
HT-B/FT-B
2
5
2
4

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Diego Fagundez Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.4
4 Maya Yoshida Defender 0 0 0 55 53 96.36% 0 2 70 7.3
5 Gaston Brugman Midfielder 1 0 3 55 53 96.36% 0 1 67 7.3
8 Marco Delgado Midfielder 0 0 3 25 23 92% 0 0 32 7
77 John McCarthy Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 0 37 6.9
2 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 54 6.5
28 Joseph Paintsil Forward 3 0 0 14 10 71.43% 1 1 31 6.8
9 Dejan Joveljic Forward 3 1 0 13 9 69.23% 0 0 23 7
14 John Nelson Defender 0 0 0 37 33 89.19% 1 0 56 7.3
20 Edwin Javier Cerrillo Midfielder 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 20 6.5
10 Riqui Puig Midfielder 4 0 3 75 64 85.33% 0 0 98 9.3
11 Gabriel Fortes Chaves Forward 4 2 2 43 38 88.37% 5 0 67 7.7
25 Carlos Emiro Torres Garces Defender 0 0 0 40 32 80% 0 1 47 6.5

Austin FC Austin FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 2 2 0 20 19 95% 2 0 27 7.1
14 Diego Rubio Kostner Tiền đạo cắm 4 0 1 19 17 89.47% 1 4 40 7
9 Gyasi Zardes Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 1 0 6 6.6
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 46 6.6
10 Sebastian Driussi Tiền vệ công 4 3 3 62 51 82.26% 6 1 86 9.2
21 Oleksandr Svatok Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 44 6.6
5 Jhojan Valencia Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 34 30 88.24% 0 2 42 6.9
4 Brendan Hines-Ike Trung vệ 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 17 6
11 Jader Rafael Obrian Cánh phải 2 0 1 20 14 70% 1 0 31 6.6
18 Julio Cascante Trung vệ 0 0 2 42 40 95.24% 0 2 48 6.6
17 Jon Gallagher Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 23 88.46% 2 0 38 6.6
7 Osman Bukari Cánh phải 1 0 2 9 7 77.78% 5 0 23 7.1
29 Guilherme Biro Trindade Dubas Hậu vệ cánh trái 1 0 2 35 25 71.43% 1 0 47 6.6
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 0 0 0 33 31 93.94% 4 0 48 6.7
33 Owen Wolff Tiền vệ trụ 1 0 1 13 11 84.62% 1 0 18 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi