ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 2, 28/10 Vòng
Los Angeles FC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Vancouver Whitecaps
California bank court
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.83
+1
1.07
O 2.5
0.40
U 2.5
1.70
1
1.44
X
5.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Los Angeles FC Los Angeles FC
Phút
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Denis Bouanga 1 - 0 match pen
30'
Cristian Olivera 2 - 0
Kiến tạo: Mateusz Bogusz
match goal
57'
Ryan Hollingshead match yellow.png
58'
Aaron Ray Long match yellow.png
58'
65'
match change Pabrice Picault
Ra sân: Ali Ahmed
Kei Kamara
Ra sân: Olivier Giroud
match change
65'
65'
match change Alessandro Schopf
Ra sân: Stuart Armstrong
65'
match change Sebastian Berhalter
Ra sân: Pedro Jeampierre Vite Uca
73'
match yellow.png Mathias Laborda
79'
match change Levonte Johnson
Ra sân: OBrian White
Ilie Sanchez Farres
Ra sân: Timothy Tillman
match change
81'
Marlon Santos da Silva Barbosa
Ra sân: Cristian Olivera
match change
81'
Carlos Alberto Vela
Ra sân: Denis Bouanga
match change
86'
88'
match change Damir Kreilach
Ra sân: Adrian Andres Cubas
90'
match goal 2 - 1 Ryan Gauld
Kiến tạo: Damir Kreilach
90'
match yellow.png Ranko Veselinovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles FC Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
10
16
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
506
 
Số đường chuyền
 
524
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
22
2
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
11
16
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
31
96
 
Pha tấn công
 
100
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Thomas Hasal
3
Jesus Murillo
5
Marlon Santos da Silva Barbosa
2
Omar Antonio Campos Chagoya
6
Ilie Sanchez Farres
20
Eduard Andres Atuesta Velasco
23
Kei Kamara
30
David Martinez Morales
10
Carlos Alberto Vela
Los Angeles FC Los Angeles FC 3-4-3
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps 4-3-2-1
1
Lloris
33
Long
25
Chanot
14
Hurtado
24
Hollingshead
8
OBrien
11
Tillman
13
Olivera
99
Bouanga
9
Giroud
19
Bogusz
1
Takaoka
2
Laborda
4
Veselinovic
6
Blackmon
3
Adekugbe
45
Uca
20
Cubas
26
Armstrong
25
Gauld
22
Ahmed
24
White

Substitutes

32
Isaac Boehmer
15
Bjorn Inge Utvik
18
Edier Ocampo
7
Ryan Raposo
16
Sebastian Berhalter
8
Alessandro Schopf
19
Damir Kreilach
28
Levonte Johnson
11
Pabrice Picault
Đội hình dự bị
Los Angeles FC Los Angeles FC
Thomas Hasal 12
Jesus Murillo 3
Marlon Santos da Silva Barbosa 5
Omar Antonio Campos Chagoya 2
Ilie Sanchez Farres 6
Eduard Andres Atuesta Velasco 20
Kei Kamara 23
David Martinez Morales 30
Carlos Alberto Vela 10
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
32 Isaac Boehmer
15 Bjorn Inge Utvik
18 Edier Ocampo
7 Ryan Raposo
16 Sebastian Berhalter
8 Alessandro Schopf
19 Damir Kreilach
28 Levonte Johnson
11 Pabrice Picault

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
48% Kiểm soát bóng 52%
13 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles FC (53trận)
Chủ Khách
Vancouver Whitecaps (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
7
7
6
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
3
1
6
0
HT-B/FT-H
3
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
6
2
4
HT-B/FT-B
3
7
8
5

Los Angeles FC Los Angeles FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 27 6.5
10 Carlos Alberto Vela Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 1 0 8 6.7
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 2 0 1 12 9 75% 0 2 21 7.2
23 Kei Kamara Tiền vệ công 1 0 0 7 6 85.71% 0 2 12 6.8
6 Ilie Sanchez Farres Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 6 54.55% 0 1 16 6.6
25 Maxine Chanot Defender 0 0 0 67 58 86.57% 0 3 79 7.1
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 1 0 1 50 41 82% 1 0 72 6.5
33 Aaron Ray Long Trung vệ 0 0 0 61 56 91.8% 0 1 70 6.8
5 Marlon Santos da Silva Barbosa Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.2
14 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 53 86.89% 0 0 77 6.8
99 Denis Bouanga Cánh trái 4 2 1 30 24 80% 2 0 52 7.7
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 2 1 1 43 38 88.37% 0 0 51 7
13 Cristian Olivera Cánh phải 1 1 3 38 35 92.11% 2 2 48 7.4
8 Lewis OBrien Tiền vệ trụ 0 0 0 66 57 86.36% 0 0 78 7
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 4 0 3 29 26 89.66% 4 0 53 8.1

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ali Ahmed Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 28 6.9
24 OBrian White Tiền đạo cắm 1 0 0 12 5 41.67% 0 3 20 6.3
26 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 1 0 2 33 29 87.88% 3 0 44 6.8
19 Damir Kreilach Tiền vệ trụ 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.9
25 Ryan Gauld Tiền vệ công 4 1 1 31 23 74.19% 3 2 50 8.1
3 Sam Adekugbe Hậu vệ cánh trái 1 1 0 46 37 80.43% 2 4 63 7.2
1 Yohei Takaoka Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 27 6.8
8 Alessandro Schopf Tiền vệ công 2 0 1 31 28 90.32% 0 0 39 7
20 Adrian Andres Cubas Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 58 51 87.93% 0 0 64 6.6
11 Pabrice Picault Cánh trái 1 1 1 9 8 88.89% 1 0 22 6.5
4 Ranko Veselinovic Trung vệ 1 1 0 71 66 92.96% 0 1 87 7.2
6 Tristan Blackmon Trung vệ 0 0 1 78 69 88.46% 0 2 89 6.2
2 Mathias Laborda Trung vệ 0 0 1 55 47 85.45% 2 0 73 6.3
16 Sebastian Berhalter Tiền vệ trụ 0 0 3 19 18 94.74% 4 0 27 6.9
45 Pedro Jeampierre Vite Uca Tiền vệ công 2 0 0 40 35 87.5% 1 0 52 7
28 Levonte Johnson Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi