ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 20/10 Vòng 10
Los Angeles FC
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
San Jose Earthquakes
California bank court
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.03
+1.75
0.85
O 3.75
1.01
U 3.75
0.87
1
1.30
X
5.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.75
0.97
+0.75
0.93
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Los Angeles FC Los Angeles FC
Phút
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
9'
match goal 0 - 1 Jackson Yueill
Kiến tạo: Paul Marie
31'
match yellow.png Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira
53'
match yellow.png Carlos Akapo Martinez
55'
match change Oscar Verhoeven
Ra sân: Carlos Akapo Martinez
Denis Bouanga 1 - 1 match goal
64'
Kei Kamara
Ra sân: Olivier Giroud
match change
65'
David Martinez Morales
Ra sân: Mateusz Bogusz
match change
65'
Ryan Hollingshead
Ra sân: Omar Antonio Campos Chagoya
match change
65'
Eduard Andres Atuesta Velasco 2 - 1
Kiến tạo: Kei Kamara
match goal
75'
Eduard Andres Atuesta Velasco
Ra sân: Timothy Tillman
match change
75'
75'
match change Amahl Pellegrino
Ra sân: Paul Marie
75'
match change Niko Tsakiris
Ra sân: Jackson Yueill
75'
match change Ousseni Bouda
Ra sân: Jeremy Ebobisse
Marlon Santos da Silva Barbosa
Ra sân: Aaron Ray Long
match change
80'
83'
match change Tommy Thompson
Ra sân: Hernan Lopez Munoz
85'
match yellow.png Oscar Verhoeven
Marlon Santos da Silva Barbosa 3 - 1
Kiến tạo: Eduard Andres Atuesta Velasco
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles FC Los Angeles FC
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
12
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
18
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
479
 
Số đường chuyền
 
389
88%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
13
20
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
30
133
 
Pha tấn công
 
73
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Ryan Hollingshead
23
Kei Kamara
30
David Martinez Morales
20
Eduard Andres Atuesta Velasco
5
Marlon Santos da Silva Barbosa
12
Thomas Hasal
6
Ilie Sanchez Farres
10
Carlos Alberto Vela
27
Nathan Ordaz
Los Angeles FC Los Angeles FC 3-4-3
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes 4-2-3-1
1
Lloris
4
Segura
25
Chanot
33
Long
2
Chagoya
11
Tillman
8
OBrien
14
Hurtado
99
Bouanga
9
Giroud
19
Bogusz
42
Daniel
29
Martinez
26
Oliveira
4
Wilson
94
Brito
14
Yueill
7
Arboleda
10
Espinoza
23
Munoz
3
Marie
11
Ebobisse

Substitutes

33
Oscar Verhoeven
17
Ousseni Bouda
30
Niko Tsakiris
9
Amahl Pellegrino
22
Tommy Thompson
25
William Paul Yarbrough Story
15
Tanner Beason
6
Alfredo Morales
16
Jack Skahan
Đội hình dự bị
Los Angeles FC Los Angeles FC
Ryan Hollingshead 24
Kei Kamara 23
David Martinez Morales 30
Eduard Andres Atuesta Velasco 20
Marlon Santos da Silva Barbosa 5
Thomas Hasal 12
Ilie Sanchez Farres 6
Carlos Alberto Vela 10
Nathan Ordaz 27
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
33 Oscar Verhoeven
17 Ousseni Bouda
30 Niko Tsakiris
9 Amahl Pellegrino
22 Tommy Thompson
25 William Paul Yarbrough Story
15 Tanner Beason
6 Alfredo Morales
16 Jack Skahan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 41.67%
13 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles FC (53trận)
Chủ Khách
San Jose Earthquakes (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
7
3
8
HT-H/FT-T
2
1
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
4
HT-T/FT-H
0
2
0
3
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
6
7
2
HT-B/FT-B
3
7
6
1

Los Angeles FC Los Angeles FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 18 6.7
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 2 0 0 17 11 64.71% 1 3 27 7
23 Kei Kamara Tiền vệ công 1 1 1 5 3 60% 0 0 8 6.9
25 Maxine Chanot Defender 2 0 0 66 63 95.45% 0 2 78 7.3
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 1 0 1 12 11 91.67% 1 0 18 6.7
33 Aaron Ray Long Trung vệ 0 0 0 57 47 82.46% 0 0 63 6.4
5 Marlon Santos da Silva Barbosa Trung vệ 1 1 0 9 9 100% 0 0 10 7.5
14 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 1 0 3 36 31 86.11% 8 2 70 7.4
99 Denis Bouanga Cánh trái 8 5 3 22 18 81.82% 13 0 68 8.3
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 3 0 1 40 34 85% 3 0 58 7.1
20 Eduard Andres Atuesta Velasco Tiền vệ trụ 2 1 1 11 11 100% 2 0 17 8.3
4 Eddie Segura Trung vệ 1 1 1 73 67 91.78% 1 0 89 7.7
8 Lewis OBrien Tiền vệ trụ 1 0 2 59 53 89.83% 1 1 77 7.6
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 0 0 5 23 22 95.65% 6 0 33 7.3
2 Omar Antonio Campos Chagoya Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 27 96.43% 6 1 44 6.7
30 David Martinez Morales Cánh phải 3 1 1 12 11 91.67% 2 0 20 7

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 27 90% 0 0 38 6.1
9 Amahl Pellegrino Cánh trái 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.2
29 Carlos Akapo Martinez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 26 96.3% 0 1 43 7
22 Tommy Thompson Hậu vệ cánh phải 1 0 0 5 5 100% 0 1 7 6.4
10 Cristian Espinoza Cánh phải 0 0 5 41 35 85.37% 10 0 68 7.3
94 Vitor Costa de Brito Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 64 6.5
4 Bruno Wilson Trung vệ 0 0 0 40 38 95% 0 1 53 6.8
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 1 1 0 42 39 92.86% 0 0 52 7.3
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 1 1 2 16 11 68.75% 0 0 25 7
42 Daniel Thủ môn 0 0 0 38 27 71.05% 0 0 47 7.5
3 Paul Marie Hậu vệ cánh phải 2 1 1 15 13 86.67% 0 0 32 7.4
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 2 0 0 39 34 87.18% 1 4 59 7
23 Hernan Lopez Munoz Tiền vệ công 2 1 1 31 26 83.87% 1 0 53 6.7
30 Niko Tsakiris Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.8
17 Ousseni Bouda Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.4
33 Oscar Verhoeven Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 11 55% 1 1 31 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi