Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.66
0.66
+1
1.35
1.35
O
3.25
0.97
0.97
U
3.25
0.93
0.93
1
1.40
1.40
X
4.60
4.60
2
6.70
6.70
Hiệp 1
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.98
0.98
O
1.5
1.25
1.25
U
1.5
0.70
0.70
Diễn biến chính
Los Angeles FC
Phút
Houston Dynamo
17'
Tim Parker
30'
Matias Gabriel Vera
Bernd Duker
Ra sân: Mark Anthony Kaye
Ra sân: Mark Anthony Kaye
46'
Jose Adoni Cifuentes Charcopa 1 - 0
Kiến tạo: Carlos Alberto Vela
Kiến tạo: Carlos Alberto Vela
50'
55'
Joe Corona
Ra sân: Memo Rodriguez
Ra sân: Memo Rodriguez
58'
1 - 1 Maximiliano Urruti Mussa
Kiến tạo: Pabrice Picault
Kiến tạo: Pabrice Picault
59'
Carlos Darwin Quintero Villalba
Ra sân: Tyler Pasher
Ra sân: Tyler Pasher
Cal Jennings
Ra sân: Carlos Alberto Vela
Ra sân: Carlos Alberto Vela
64'
Raheem Edwards
Ra sân: Corey Baird
Ra sân: Corey Baird
64'
71'
Pabrice Picault
Kim Moon Hwan
Ra sân: Tristan Blackmon
Ra sân: Tristan Blackmon
78'
89'
Ariel Lassiter
Ra sân: Maximiliano Urruti Mussa
Ra sân: Maximiliano Urruti Mussa
89'
Darwin Adelso Ceren Delgado
Ra sân: Derrick Jones
Ra sân: Derrick Jones
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Los Angeles FC
Houston Dynamo
8
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
3
5
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
0
32
Sút Phạt
13
65%
Kiểm soát bóng
35%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
580
Số đường chuyền
306
80%
Chuyền chính xác
65%
9
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
1
24
Đánh đầu
24
10
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
28
14
Đánh chặn
15
30
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
28
11
Thử thách
19
1
Kiến tạo thành bàn
1
132
Pha tấn công
111
58
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Los Angeles FC
4-3-3
Houston Dynamo
4-3-3
23
Sisniega
32
Farfan
4
Segura
94
Largacha
27
Blackmon
14
Kaye
20
Velasco
11
Charcopa
9
Marachlian
13
Baird
10
Vela
1
Maric
4
Valentin
5
Parker
15
Rochez
29
Junqua
22
Vera
21
Jones
8
Rodriguez
10
Picault
37
Mussa
19
Pasher
Đội hình dự bị
Los Angeles FC
Jordan Harvey
2
Bernd Duker
19
Kim Moon Hwan
33
Cal Jennings
26
Francisco Ginella Dabezies
8
Raheem Edwards
44
Tomás Romero
30
Latif Blessing
7
Houston Dynamo
14
Joe Corona
16
Jose Bizama
23
Carlos Darwin Quintero Villalba
9
Christian Ramirez
26
Michael Nelson
11
Ariel Lassiter
27
Oscar Boniek Garcia Ramirez
24
Darwin Adelso Ceren Delgado
3
Adam Lundqvist
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
7.33
2.67
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
4
44.33%
Kiểm soát bóng
63%
13
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC (43trận)
Chủ
Khách
Houston Dynamo (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
14
5
5
3
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
4
1
HT-H/FT-H
2
1
4
3
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
6
5
2
HT-B/FT-B
3
4
0
4