ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 14/07 Vòng 7
Los Angeles FC 2
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 1)
Đặt cược
Columbus Crew 1
California bank court
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 3
0.92
U 3
0.96
1
1.83
X
3.90
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Los Angeles FC Los Angeles FC
Phút
Columbus Crew Columbus Crew
38'
match goal 0 - 1 Christian Ramirez
Kiến tạo: Max Arfsten
Sergi Palencia Hurtado match yellow.png
41'
56'
match goal 0 - 2 Juan Camilo Hernandez Suarez
Kiến tạo: Steven Moreira
60'
match goal 0 - 3 Diego Martin Rossi Marachlian
Erik Duenas match yellow.png
63'
Ilie Sanchez Farres match yellow.png
65'
David Martinez Morales
Ra sân: Erik Duenas
match change
67'
Eddie Segura
Ra sân: Kei Kamara
match change
67'
Omar Antonio Campos Chagoya
Ra sân: Ryan Hollingshead
match change
67'
Nathan Ordaz
Ra sân: Denis Bouanga
match change
80'
82'
match change Alexandru Irinel Matan
Ra sân: Juan Camilo Hernandez Suarez
82'
match change Yaw Yeboah
Ra sân: Max Arfsten
Sergi Palencia Hurtado match yellow.pngmatch red
83'
84'
match goal 0 - 4 Christian Ramirez
Kiến tạo: Alexandru Irinel Matan
Nathan Ordaz 1 - 4 match goal
85'
86'
match change Marino Hinestroza Angulo
Ra sân: Christian Ramirez
Tomas Angel Gutierrez
Ra sân: Ilie Sanchez Farres
match change
86'
86'
match change Taha Habroune
Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian
86'
match change Derrick Jones
Ra sân: Mohamed Farsi
89'
match goal 1 - 5 Alexandru Irinel Matan
Kiến tạo: Darlington Nagbe
90'
match red Marino Hinestroza Angulo
Jesus Murillo match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles FC Los Angeles FC
Columbus Crew Columbus Crew
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
0
2
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
22
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
337
 
Số đường chuyền
 
568
83%
 
Chuyền chính xác
 
90%
18
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu
 
17
4
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
17
16
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
13
19
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
68
 
Pha tấn công
 
129
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Omar Antonio Campos Chagoya
4
Eddie Segura
30
David Martinez Morales
27
Nathan Ordaz
21
Tomas Angel Gutierrez
22
Abraham Romero
33
Aaron Ray Long
36
Thomas Musto
Los Angeles FC Los Angeles FC 4-3-3
Columbus Crew Columbus Crew 3-4-2-1
1
Lloris
24
Hollingshead
25
Chanot
3
Murillo
14
Hurtado
20
Velasco
6
Farres
18
Duenas
99
Bouanga
23
Kamara
19
Bogusz
28
Schulte
31
Moreira
4
Camacho
18
Amundsen
23
Farsi
25
Zawadzki
6
Nagbe
27
Arfsten
17
2
Ramirez
10
Marachlian
9
Suarez

Substitutes

20
Alexandru Irinel Matan
14
Yaw Yeboah
11
Marino Hinestroza Angulo
16
Taha Habroune
5
Derrick Jones
1
Nicholas George Hagen Godoy
3
Will Sands
21
Yevgen Cheberko
29
Cole Mrowka
Đội hình dự bị
Los Angeles FC Los Angeles FC
Omar Antonio Campos Chagoya 2
Eddie Segura 4
David Martinez Morales 30
Nathan Ordaz 27
Tomas Angel Gutierrez 21
Abraham Romero 22
Aaron Ray Long 33
Thomas Musto 36
Columbus Crew Columbus Crew
20 Alexandru Irinel Matan
14 Yaw Yeboah
11 Marino Hinestroza Angulo
16 Taha Habroune
5 Derrick Jones
1 Nicholas George Hagen Godoy
3 Will Sands
21 Yevgen Cheberko
29 Cole Mrowka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 0.67
2.67 Thẻ vàng
4.33 Sút trúng cầu môn
44.33% Kiểm soát bóng 46.67%
13 Phạm lỗi 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles FC (43trận)
Chủ Khách
Columbus Crew (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
5
10
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
2
2
2
HT-H/FT-H
2
1
4
3
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
6
1
6
HT-B/FT-B
3
4
1
4

Los Angeles FC Los Angeles FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 37 26 70.27% 0 0 40 5.7
23 Kei Kamara Tiền vệ công 2 1 0 11 10 90.91% 0 1 18 6.8
6 Ilie Sanchez Farres Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 39 86.67% 0 0 51 6.4
25 Maxine Chanot Defender 1 0 0 47 45 95.74% 0 1 53 6.2
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 3 1 1 25 20 80% 1 1 43 6.5
14 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 23 82.14% 1 0 48 5.9
99 Denis Bouanga Cánh trái 2 0 1 11 10 90.91% 2 0 27 6.8
3 Jesus Murillo Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 43 6.2
20 Eduard Andres Atuesta Velasco Tiền vệ trụ 2 0 3 41 37 90.24% 5 0 65 6.8
4 Eddie Segura Trung vệ 1 0 1 13 9 69.23% 0 0 18 6.4
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 1 0 3 22 15 68.18% 6 0 42 6.7
18 Erik Duenas Tiền vệ trụ 1 0 1 22 17 77.27% 0 0 30 6.4
2 Omar Antonio Campos Chagoya Hậu vệ cánh trái 0 0 1 4 3 75% 0 0 12 6.4
21 Tomas Angel Gutierrez Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.4
30 David Martinez Morales Cánh phải 2 2 0 3 3 100% 0 0 7 6.7
27 Nathan Ordaz Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 7 7.4

Columbus Crew Columbus Crew

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Darlington Nagbe Tiền vệ trụ 0 0 2 46 46 100% 0 0 56 7.4
31 Steven Moreira Hậu vệ cánh phải 0 0 2 63 61 96.83% 3 0 78 7.2
14 Yaw Yeboah Cánh phải 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 17 6.5
18 Malte Amundsen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 81 72 88.89% 1 0 99 7.2
10 Diego Martin Rossi Marachlian Cánh trái 4 1 2 30 30 100% 5 0 49 8.3
17 Christian Ramirez Tiền đạo cắm 4 3 1 38 29 76.32% 2 1 48 8.8
4 Rudy Camacho Trung vệ 0 0 0 81 73 90.12% 0 2 99 7.3
20 Alexandru Irinel Matan Cánh trái 2 2 1 7 6 85.71% 1 0 12 8.8
9 Juan Camilo Hernandez Suarez Tiền đạo cắm 6 2 2 34 27 79.41% 1 2 57 8
5 Derrick Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.6
11 Marino Hinestroza Angulo Cánh trái 0 0 0 11 11 100% 0 0 18 6.9
23 Mohamed Farsi Tiền vệ phải 1 0 2 32 31 96.88% 2 0 53 7
28 Patrick Schulte Thủ môn 0 0 0 35 26 74.29% 0 0 42 7.2
25 Sean Zawadzki Tiền vệ trụ 0 0 0 54 50 92.59% 0 2 62 6.8
27 Max Arfsten Cánh phải 1 0 3 46 41 89.13% 6 3 68 7.9
16 Taha Habroune Tiền vệ trụ 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi