ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 30/06 Vòng 6
Los Angeles FC
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Colorado Rapids 1
California bank court
Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.06
+1.25
0.84
O 3.25
1.06
U 3.25
0.82
1
1.48
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Los Angeles FC Los Angeles FC
Phút
Colorado Rapids Colorado Rapids
3'
match yellow.png Kevin Cabral
Mateusz Bogusz 1 - 0
Kiến tạo: Denis Bouanga
match goal
20'
36'
match yellow.png Rafael Navarro Leal
Jesus Murillo match yellow.png
41'
41'
match yellow.png Lalas Abubakar
Mateusz Bogusz 2 - 0 match goal
58'
62'
match yellow.pngmatch red Kevin Cabral
64'
match change Oliver Larraz
Ra sân: Connor Ronan
68'
match change Omir Fernandez
Ra sân: Calvin Harris
68'
match change Michael Edwards
Ra sân: Lalas Abubakar
Mateusz Bogusz 3 - 0
Kiến tạo: Kei Kamara
match goal
72'
Erik Duenas
Ra sân: Timothy Tillman
match change
73'
76'
match change Darren Yapi
Ra sân: Rafael Navarro Leal
76'
match change Jasper Loffelsend
Ra sân: Djordje Mihailovic
Tomas Angel Gutierrez
Ra sân: Mateusz Bogusz
match change
79'
Maxine Chanot
Ra sân: Kei Kamara
match change
79'
Eddie Segura
Ra sân: Sergi Palencia Hurtado
match change
81'
83'
match yellow.png Jasper Loffelsend
David Martinez Morales
Ra sân: Denis Bouanga
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles FC Los Angeles FC
Colorado Rapids Colorado Rapids
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
10
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
545
 
Số đường chuyền
 
463
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
14
11
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
8
21
 
Rê bóng thành công
 
30
12
 
Đánh chặn
 
12
14
 
Ném biên
 
12
20
 
Cản phá thành công
 
29
9
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
107
 
Pha tấn công
 
101
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Tomas Angel Gutierrez
2
Omar Antonio Campos Chagoya
25
Maxine Chanot
18
Erik Duenas
30
David Martinez Morales
36
Thomas Musto
27
Nathan Ordaz
22
Abraham Romero
4
Eddie Segura
Los Angeles FC Los Angeles FC 4-3-3
Colorado Rapids Colorado Rapids 4-2-3-1
1
Lloris
24
Hollingshead
33
Long
3
Murillo
14
Hurtado
20
Velasco
6
Farres
11
Tillman
99
Bouanga
23
Kamara
19
3
Bogusz
95
Steffen
2
Rosenberry
6
Abubakar
5
Maxso
3
Vines
23
Bassett
20
Ronan
14
Harris
10
Mihailovic
91
Cabral
9
Leal

Substitutes

22
Sebastian Anderson
31
Adam Beaudry
34
Michael Edwards
11
Omir Fernandez
24
Wayne Frederick
18
Oliver Larraz
7
Jonathan Lewis
21
Jasper Loffelsend
77
Darren Yapi
Đội hình dự bị
Los Angeles FC Los Angeles FC
Tomas Angel Gutierrez 21
Omar Antonio Campos Chagoya 2
Maxine Chanot 25
Erik Duenas 18
David Martinez Morales 30
Thomas Musto 36
Nathan Ordaz 27
Abraham Romero 22
Eddie Segura 4
Colorado Rapids Colorado Rapids
22 Sebastian Anderson
31 Adam Beaudry
34 Michael Edwards
11 Omir Fernandez
24 Wayne Frederick
18 Oliver Larraz
7 Jonathan Lewis
21 Jasper Loffelsend
77 Darren Yapi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5
44.33% Kiểm soát bóng 47.67%
13 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles FC (43trận)
Chủ Khách
Colorado Rapids (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
5
6
10
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
3
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
6
2
3
HT-B/FT-B
3
4
0
7

Los Angeles FC Los Angeles FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 44 7.4
23 Kei Kamara Tiền vệ công 3 2 2 8 6 75% 1 2 24 7.6
6 Ilie Sanchez Farres Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 44 40 90.91% 0 0 58 7.5
25 Maxine Chanot Defender 0 0 0 19 19 100% 0 0 22 6.7
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 0 0 0 57 47 82.46% 1 3 74 7.6
33 Aaron Ray Long Trung vệ 0 0 0 67 65 97.01% 0 3 79 7.6
14 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 42 84% 2 0 77 6.9
99 Denis Bouanga Cánh trái 6 2 3 18 14 77.78% 2 1 43 7.6
3 Jesus Murillo Trung vệ 3 1 0 70 61 87.14% 0 1 78 7.3
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 2 0 2 39 33 84.62% 1 0 59 7
20 Eduard Andres Atuesta Velasco Tiền vệ trụ 2 1 6 65 57 87.69% 4 2 83 8.2
4 Eddie Segura Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 19 6.5
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 4 4 2 28 23 82.14% 3 0 43 10
18 Erik Duenas Tiền vệ trụ 0 0 0 13 13 100% 0 0 21 6.4
21 Tomas Angel Gutierrez Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.6
30 David Martinez Morales Cánh phải 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.8

Colorado Rapids Colorado Rapids

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Andreas Maxso Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 1 0 50 6.2
2 Keegan Rosenberry Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 40 83.33% 1 1 69 7.1
95 Zackary Steffen Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 49 8
20 Connor Ronan Tiền vệ trụ 0 0 0 53 50 94.34% 3 0 63 6.7
6 Lalas Abubakar Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 32 6.5
10 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 2 1 3 34 29 85.29% 9 0 53 7.1
23 Cole Bassett Tiền vệ công 3 0 0 65 56 86.15% 0 3 82 7
91 Kevin Cabral Cánh trái 2 0 0 15 12 80% 1 0 30 5.2
11 Omir Fernandez Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 21 6.7
3 Sam Vines Hậu vệ cánh trái 1 0 0 58 47 81.03% 2 1 81 6.8
9 Rafael Navarro Leal Tiền đạo cắm 2 0 0 22 16 72.73% 0 0 43 6.8
14 Calvin Harris Cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 4 0 21 6.3
77 Darren Yapi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.3
34 Michael Edwards Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 19 6.5
18 Oliver Larraz Tiền vệ trụ 0 0 0 17 17 100% 0 0 25 6.7
21 Jasper Loffelsend Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 21 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi