Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2
1.00
1.00
-2
0.92
0.92
O
3.5
1.05
1.05
U
3.5
0.85
0.85
1
12.00
12.00
X
6.80
6.80
2
1.18
1.18
Hiệp 1
+1
0.73
0.73
-1
1.17
1.17
O
1.5
1.08
1.08
U
1.5
0.80
0.80
Diễn biến chính
Lorient
Phút
PSG
2'
Danilo Luis Helio Pereira
Enzo Le Fee
12'
Thomas Monconduit
28'
Laurent Abergel 1 - 0
36'
45'
1 - 1 Neymar da Silva Santos Junior
Trevoh Chalobah
Ra sân: Thomas Monconduit
Ra sân: Thomas Monconduit
46'
58'
1 - 2 Neymar da Silva Santos Junior
Jonathan Delaplace
Ra sân: Houboulang Mendes
Ra sân: Houboulang Mendes
60'
Yoane Wissa
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
61'
Teremas Moffi
Ra sân: Adrian Grbic
Ra sân: Adrian Grbic
61'
Fabien Lemoine
71'
75'
Leandro Daniel Paredes
Pierre Yves Hamel
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
78'
Yoane Wissa 2 - 2
80'
81'
Idrissa Gana Gueye
Ra sân: Leandro Daniel Paredes
Ra sân: Leandro Daniel Paredes
81'
Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
Teremas Moffi 3 - 2
Kiến tạo: Laurent Abergel
Kiến tạo: Laurent Abergel
90'
Laurent Abergel
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
PSG
Giao bóng trước
7
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
3
9
Sút Phạt
14
35%
Kiểm soát bóng
65%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
284
Số đường chuyền
542
79%
Chuyền chính xác
86%
15
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
11
Đánh đầu
11
4
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
13
16
Đánh chặn
9
12
Ném biên
21
21
Cản phá thành công
13
18
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
59
Pha tấn công
88
44
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Lorient
5-4-1
PSG
4-4-2
1
Dreyer
14
Hergault
21
Morel
15
Laporte
2
Gravillon
17
Mendes
10
Fee
6
Abergel
23
Monconduit
28
Lauriente
27
Grbic
16
Gonzalez
24
Florenzi
4
Kehrer
3
Presnel
20
Kurzawa
11
Maria
15
Pereira
8
Paredes
10
Junior
9
Rivero
7
Lottin
Đội hình dự bị
Lorient
Pierre Yves Hamel
29
Yoann Etienne
31
Loris Mouyokolo
33
Yoane Wissa
19
Trevoh Chalobah
8
Teddy Bartouche
16
Teremas Moffi
13
Fabien Lemoine
18
Jonathan Delaplace
22
PSG
30
Alexandre Letellier
25
Mitchel Bakker
27
Idrissa Gana Gueye
23
Julian Draxler
31
Colin Dagba
18
Moise Keane
19
Pablo Sarabia Garcia
32
Timothee Pembele
12
Rafael Alcantara, Rafinha
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
0.67
9
Phạt góc
5
5.67
Sút trúng cầu môn
6.67
55.67%
Kiểm soát bóng
64%
7.33
Phạm lỗi
5
0.67
Thẻ vàng
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (5trận)
Chủ
Khách
PSG (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2