Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.86
2.86
X
3.10
3.10
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Nice
Quentin Boisgard
3'
42'
Hassane Kamara
Houboulang Mendes
Ra sân: Vincent Le Goff
Ra sân: Vincent Le Goff
57'
58'
0 - 1 Myziane Maolida
Yoane Wissa
Ra sân: Quentin Boisgard
Ra sân: Quentin Boisgard
65'
Yoane Wissa 1 - 1
Kiến tạo: Armand Lauriente
Kiến tạo: Armand Lauriente
66'
73'
Morgan Schneiderlin
Laurent Abergel
73'
77'
Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Amine Gouiri
Ra sân: Amine Gouiri
Adrian Grbic
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Nice
Giao bóng trước
5
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
2
13
Sút Phạt
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
500
Số đường chuyền
514
85%
Chuyền chính xác
85%
2
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
17
Đánh đầu
17
11
Đánh đầu thành công
6
1
Cứu thua
6
22
Rê bóng thành công
25
13
Đánh chặn
12
25
Ném biên
26
23
Cản phá thành công
25
12
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
133
Pha tấn công
95
43
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Lorient
3-5-2
Nice
4-2-3-1
1
Dreyer
8
Chalobah
15
Laporte
2
Gravillon
25
Goff
11
Boisgard
6
Abergel
10
Fee
14
Hergault
13
Moffi
28
Lauriente
40
Benitez
23
Lotomba
3
Bambu
18
Saliba
13
Kamara
6
Schneiderlin
8
Melou
7
Maolida
10
Maurice
11
Gouiri
9
Dolberg
Đội hình dự bị
Lorient
Teddy Bartouche
16
Adrian Grbic
27
Sylvain Marveaux
12
Houboulang Mendes
17
Pierre Yves Hamel
29
Loris Mouyokolo
33
Franklin Wadja
24
Malamine Doumbouya
34
Yoane Wissa
19
Nice
19
Kephren Thuram-Ulien
27
Alexis Trouillet
24
Andy Pelmard
33
Malik Sellouki
5
Flavius Daniliuc
14
Dan Ndoye
2
Stanley N Soki
30
Yoann Cardinale
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
3
0.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
7.67
55.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
14.33
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (7trận)
Chủ
Khách
Nice (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1