ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Thứ 5, 07/01 Vòng 18
Lorient 1
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 1)
Đặt cược
Monaco
du Moustoir Stade
Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.88
-0.75
1.00
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
4.55
X
3.55
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.05
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Monaco Monaco
3'
match yellow.png Djibril Sidibe
6'
match yellow.png Gelson Martins
9'
match goal 0 - 1 Axel Disasi
Teremas Moffi 1 - 1 match goal
31'
Armand Lauriente match yellow.png
34'
46'
match change Guillermo Maripan
Ra sân: Axel Disasi
46'
match change Sofiane Diop
Ra sân: Willem Geubbels
Jonathan Delaplace match red
48'
Trevoh Chalobah
Ra sân: Quentin Boisgard
match change
61'
64'
match change Aleksandr Golovin
Ra sân: Gelson Martins
64'
match goal 1 - 2 Aleksandr Golovin
Kiến tạo: Djibril Sidibe
66'
match yellow.png Sofiane Diop
Andreaw Gravillon 2 - 2 match goal
67'
68'
match goal 2 - 3 Kevin Volland
Kiến tạo: Guillermo Maripan
Adrian Grbic
Ra sân: Teremas Moffi
match change
73'
73'
match change Stevan Jovetic
Ra sân: Ben Yedder Wissam
78'
match goal 2 - 4 Sofiane Diop
Kiến tạo: Kevin Volland
Enzo Le Fee
Ra sân: Armand Lauriente
match change
83'
Jerome Hergault
Ra sân: Laurent Abergel
match change
83'
83'
match change Caio Henrique Oliveira Silva
Ra sân: Ruben Aguilar
Sylvain Marveaux
Ra sân: Yoane Wissa
match change
84'
89'
match goal 2 - 5 Guillermo Maripan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Monaco Monaco
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
384
 
Số đường chuyền
 
578
81%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
28
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
11
13
 
Cản phá thành công
 
20
14
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
81
 
Pha tấn công
 
129
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Jerome Hergault
1
Mathieu Dreyer
12
Sylvain Marveaux
29
Pierre Yves Hamel
15
Julien Laporte
8
Trevoh Chalobah
27
Adrian Grbic
7
Stephan Diarra
10
Enzo Le Fee
Lorient Lorient 4-2-3-1
Monaco Monaco 4-4-2
30
Paul
25
Goff
21
Morel
2
Gravillon
22
Delaplace
23
Monconduit
6
Abergel
19
Wissa
11
Boisgard
28
Lauriente
13
Moffi
30
Mannone
26
Aguilar
20
Disasi
32
Mukinayi
29
Sidibe
13
Geubbels
22
Fofana
8
Tchouameni
11
Martins
9
Wissam
31
Volland

Substitutes

21
Starhinja Pavlovic
17
Aleksandr Golovin
10
Stevan Jovetic
38
Enzo Millot
12
Caio Henrique Oliveira Silva
3
Guillermo Maripan
37
Sofiane Diop
2
Fode Ballo Toure
1
Radoslaw Majecki
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Jerome Hergault 14
Mathieu Dreyer 1
Sylvain Marveaux 12
Pierre Yves Hamel 29
Julien Laporte 15
Trevoh Chalobah 8
Adrian Grbic 27
Stephan Diarra 7
Enzo Le Fee 10
Monaco Monaco
21 Starhinja Pavlovic
17 Aleksandr Golovin
10 Stevan Jovetic
38 Enzo Millot
12 Caio Henrique Oliveira Silva
3 Guillermo Maripan
37 Sofiane Diop
2 Fode Ballo Toure
1 Radoslaw Majecki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
48.67% Kiểm soát bóng 59.33%
14 Phạm lỗi 15.33
1 Thẻ vàng 1.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (13trận)
Chủ Khách
Monaco (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
0
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
2