Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.79
0.79
-0.75
1.09
1.09
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.84
0.84
1
4.00
4.00
X
3.45
3.45
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.13
1.13
O
1
0.77
0.77
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Monaco
Teremas Moffi 1 - 0
31'
45'
Ismail Jakobs
Houboulang Mendes
52'
Thomas Monconduit
56'
57'
Ben Yedder Wissam
Ra sân: Myron Boadu
Ra sân: Myron Boadu
57'
Aleksandr Golovin
Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira
Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira
58'
Caio Henrique Oliveira Silva
Ra sân: Ismail Jakobs
Ra sân: Ismail Jakobs
68'
Krepin Diatta
Ra sân: Sofiane Diop
Ra sân: Sofiane Diop
Enzo Le Fee
Ra sân: Thomas Monconduit
Ra sân: Thomas Monconduit
68'
68'
Cesc Fabregas
Ra sân: Gelson Martins
Ra sân: Gelson Martins
Pierre Yves Hamel
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
84'
Adrian Grbic
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
85'
Redwan Bourles
Ra sân: Fabien Lemoine
Ra sân: Fabien Lemoine
85'
Pierre Yves Hamel
85'
90'
Kevin Volland
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Monaco
Giao bóng trước
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
3
0
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
4
16
Sút Phạt
26
28%
Kiểm soát bóng
72%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
249
Số đường chuyền
638
61%
Chuyền chính xác
84%
17
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
32
Đánh đầu
32
15
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
1
26
Rê bóng thành công
28
10
Đánh chặn
11
23
Ném biên
32
1
Dội cột/xà
0
26
Cản phá thành công
28
13
Thử thách
16
59
Pha tấn công
193
16
Tấn công nguy hiểm
88
Đội hình xuất phát
Lorient
5-3-2
Monaco
3-4-3
30
Paul
25
Goff
21
Morel
15
Laporte
17
Mendes
2
Igor
6
Abergel
18
Lemoine
23
Monconduit
28
Lauriente
13
Moffi
16
Nubel
19
Sidibe
6
Disasi
21
Pavlovic
7
Martins
11
Oliveira
8
Tchouameni
14
Jakobs
37
Diop
9
Boadu
31
Volland
Đội hình dự bị
Lorient
Redwan Bourles
31
Jerome Hergault
14
Enzo Le Fee
10
Adrian Grbic
27
Dango Ouattara
33
Mathieu Dreyer
1
Bamo Meite
34
Pierre Yves Hamel
29
Thomas Fontaine
5
Monaco
27
Krepin Diatta
10
Ben Yedder Wissam
12
Caio Henrique Oliveira Silva
26
Ruben Aguilar
1
Radoslaw Majecki
4
Cesc Fabregas
22
Youssouf Fofana
17
Aleksandr Golovin
3
Guillermo Maripan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
0.67
11.67
Phạt góc
7.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
6.33
59%
Kiểm soát bóng
58.67%
11
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (5trận)
Chủ
Khách
Monaco (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1