Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.96
0.96
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.88
0.88
1
1.72
1.72
X
3.60
3.60
2
4.55
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.96
0.96
O
1
1.02
1.02
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Metz
23'
Boubakar Kouyate
30'
Dylan Bronn
Yoane Wissa 1 - 0
31'
46'
Youssef Maziz
Ra sân: Mamadou Fofana
Ra sân: Mamadou Fofana
46'
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Kevin NDoram
Ra sân: Kevin NDoram
46'
Thierry Ambrose
Ra sân: Ibrahima Niane
Ra sân: Ibrahima Niane
62'
Boubacar Traore
Ra sân: Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Vagner Jose Dias Goncalves
65'
Thierry Ambrose
Armand Lauriente
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
71'
72'
1 - 1 Boubacar Traore
Kiến tạo: Thomas Delaine
Kiến tạo: Thomas Delaine
Jerome Hergault 2 - 1
Kiến tạo: Armand Lauriente
Kiến tạo: Armand Lauriente
74'
84'
Fabien Centonze
Thomas Monconduit
Ra sân: Yoane Wissa
Ra sân: Yoane Wissa
85'
Pierre Yves Hamel
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
86'
Adrian Grbic
Ra sân: Fabien Lemoine
Ra sân: Fabien Lemoine
86'
Adrian Grbic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Metz
Giao bóng trước
2
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
1
20
Sút Phạt
23
38%
Kiểm soát bóng
62%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
383
Số đường chuyền
635
78%
Chuyền chính xác
87%
16
Phạm lỗi
19
23
Đánh đầu
23
7
Đánh đầu thành công
16
26
Rê bóng thành công
14
11
Đánh chặn
11
19
Ném biên
23
26
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
93
Pha tấn công
136
32
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Lorient
3-4-3
Metz
5-3-2
30
Paul
21
Morel
15
Laporte
8
Chalobah
25
Goff
6
Abergel
18
Lemoine
14
Hergault
13
Moffi
10
Fee
19
Wissa
16
Oukidja
18
Centonze
2
Bronn
23
Kouyate
6
Fofana
17
Delaine
19
Maiga
4
NDoram
15
Sarr
7
Niane
27
Goncalves
Đội hình dự bị
Lorient
Stephan Diarra
7
Thomas Monconduit
23
Franklin Wadja
24
Pierre Yves Hamel
29
Armand Lauriente
28
Adrian Grbic
27
Mathieu Dreyer
1
Houboulang Mendes
17
Andrew Gravillon
2
Metz
3
Matthieu Udol
30
Marc-Aurele Caillard
8
Boubacar Traore
22
Youssef Maziz
25
William Mikelbrencis
26
Papa Ndiaga Yade
29
Lenny Lacroix
20
Ernest Boahene
9
Thierry Ambrose
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
11.67
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
3.33
59%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (5trận)
Chủ
Khách
Metz (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2