ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 27/08 Vòng 3
Lorient
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Lille
du Moustoir Stade
Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.85
O 2.75
0.87
U 2.75
0.99
1
3.80
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.99
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Lille Lille
Laurent Abergel 1 - 0 match goal
9'
Julien Ponceau 2 - 0
Kiến tạo: Sirine Doucoure
match goal
10'
15'
match yellow.png Leny Yoro
27'
match yellow.png Bafode Diakite
39'
match change Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Ra sân: Ignacio Miramon
40'
match change Remy Cabella
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
Pablo Pagis match yellow.png
49'
51'
match yellow.png Benjamin Andre
55'
match goal 2 - 1 Jonathan Christian David
Kiến tạo: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Sirine Doucoure match yellow.png
57'
Eli Junior Kroupi
Ra sân: Sirine Doucoure
match change
59'
Jean Victor Makengo
Ra sân: Julien Ponceau
match change
59'
Theo Le Bris
Ra sân: Pablo Pagis
match change
60'
Romain Faivre 3 - 1
Kiến tạo: Laurent Abergel
match goal
62'
Vincent Le Goff 4 - 1 match goal
67'
Eli Junior Kroupi Goal Disallowed match var
75'
76'
match change Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Ra sân: Edon Zhegrova
Joel Mvuka
Ra sân: Romain Faivre
match change
76'
84'
match change Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
87'
match yellow.png Yusuf Yazici

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Lille Lille
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
22
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
318
 
Số đường chuyền
 
578
78%
 
Chuyền chính xác
 
87%
22
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
12
13
 
Ném biên
 
21
21
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
64
 
Pha tấn công
 
122
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Theo Le Bris
17
Jean Victor Makengo
93
Joel Mvuka
22
Eli Junior Kroupi
12
Darlin Yongwa
20
Dembo Sylla
4
Loris Mouyokolo
1
Vito Mannone
18
Bamo Meite
Lorient Lorient 3-4-2-1
Lille Lille 4-2-3-1
38
Mvogo
3
Talbi
15
Laporte
13
Mendy
25
Goff
21
Ponceau
19
Abergel
24
Kyatengwa
26
Pagis
14
Faivre
29
Doucoure
30
Chevalier
22
Carvalho
15
Yoro
18
Diakite
31
Santos
21
Andre
20
Miramon
23
Zhegrova
12
Yazici
7
Haraldsson
9
David

Substitutes

10
Remy Cabella
17
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
5
Gabriel Gudmundsson
8
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
35
Carlos Baleba
13
Akim Zedadka
14
Samuel Umtiti
16
Adam Jakubech
34
Aaron Malouda
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Theo Le Bris 37
Jean Victor Makengo 17
Joel Mvuka 93
Eli Junior Kroupi 22
Darlin Yongwa 12
Dembo Sylla 20
Loris Mouyokolo 4
Vito Mannone 1
Bamo Meite 18
Lille Lille
10 Remy Cabella
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
5 Gabriel Gudmundsson
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
35 Carlos Baleba
13 Akim Zedadka
14 Samuel Umtiti
16 Adam Jakubech
34 Aaron Malouda

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
48.67% Kiểm soát bóng 45.67%
14 Phạm lỗi 10.67
1 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (14trận)
Chủ Khách
Lille (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
3
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
2

Lorient Lorient

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.91
19 Laurent Abergel Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 13 12 92.31% 1 0 20 7.55
25 Vincent Le Goff Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 12 66.67% 1 0 29 6.36
15 Julien Laporte Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 15 6.57
14 Romain Faivre Tiền vệ phải 1 1 0 13 12 92.31% 2 0 24 6.3
21 Julien Ponceau Tiền vệ công 2 1 0 11 8 72.73% 0 0 20 7.52
3 Montassar Talbi Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 2 24 6.94
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 2 1 24 6.57
13 Formose Mendy Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 28 6.64
29 Sirine Doucoure Tiền đạo cắm 0 0 1 10 5 50% 0 3 19 7.33
26 Pablo Pagis Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 1 1 18 6.78

Lille Lille

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 52 44 84.62% 0 1 60 6.35
12 Yusuf Yazici 0 0 1 21 17 80.95% 2 0 27 5.78
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.02
23 Edon Zhegrova Cánh phải 2 0 1 23 22 95.65% 4 0 41 6.56
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 1 1 34 6.04
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 0 1 16 6.21
18 Bafode Diakite Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 39 95.12% 0 1 43 5.7
7 Hakon Arnar Haraldsson Tiền vệ công 0 0 1 22 19 86.36% 1 0 30 5.88
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 4.56
20 Ignacio Miramon Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 31 27 87.1% 0 0 37 6
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 2 35 5.63
22 Tiago Santos Carvalho Defender 0 0 1 17 16 94.12% 3 0 36 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi