Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.32
2.32
X
3.10
3.10
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.20
1.20
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Angers
14'
Souleyman Doumbia
Quentin Boisgard
Ra sân: Leo Petrot
Ra sân: Leo Petrot
45'
Laurent Abergel
53'
56'
Rodrigue Casimir Ninga
Moritz Jenz
68'
Julien Laporte
69'
71'
Pierrick Capelle
Ra sân: Nabil Bentaleb
Ra sân: Nabil Bentaleb
Baptiste Mouazan
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
71'
72'
Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Rodrigue Casimir Ninga
Ra sân: Rodrigue Casimir Ninga
72'
Mathias Pereira Lage
Ra sân: Billal Brahimi
Ra sân: Billal Brahimi
Sambou Soumano
Ra sân: Thomas Monconduit
Ra sân: Thomas Monconduit
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Angers
6
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
3
10
Sút Phạt
14
54%
Kiểm soát bóng
46%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
509
Số đường chuyền
433
84%
Chuyền chính xác
79%
12
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
32
Đánh đầu
32
20
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
4
34
Rê bóng thành công
19
10
Đánh chặn
15
23
Ném biên
26
34
Cản phá thành công
19
8
Thử thách
12
154
Pha tấn công
110
63
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Lorient
5-3-2
Angers
3-5-2
30
Paul
25
Goff
19
Petrot
15
Laporte
3
Jenz
17
Mendes
6
Abergel
23
Monconduit
10
Fee
28
Lauriente
13
Moffi
30
Petkovic
29
Manceau
8
Traore
2
Mendy
11
Cabot
23
Bentaleb
10
Fulgini
5
Mangani
3
Doumbia
14
Brahimi
9
Ninga
Đội hình dự bị
Lorient
Jerome Hergault
14
Sambou Soumano
33
Thomas Fontaine
5
Baptiste Mouazan
34
Mathieu Dreyer
1
Quentin Boisgard
11
Theo Le Bris
37
Loris Mouyokolo
4
Silva de Almeida Igor
2
Angers
21
Mohamed Ali-Cho
17
Noah Fatar
34
Matteo Corduan
16
Anthony Mandrea
25
Abdoulaye Bamba
33
Daylam Meddah
26
Waniss Taibi
27
Mathias Pereira Lage
15
Pierrick Capelle
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.33
11.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
3
6.67
Sút trúng cầu môn
4
59%
Kiểm soát bóng
46.33%
11
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (5trận)
Chủ
Khách
Angers (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0