ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Georgia - Thứ 6, 09/06 Vòng 18
Lokomotiv Tbilisi
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
FC Merani Tbilisi
Mikheil Meskhi Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
0.92
O 2.75
0.85
U 2.75
0.91
1
1.90
X
3.35
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.75
O 1
1.02
U 1
0.74

Diễn biến chính

Lokomotiv Tbilisi Lokomotiv Tbilisi
Phút
FC Merani Tbilisi FC Merani Tbilisi
Menteshashvili L. 1 - 0
Kiến tạo: Kalandadze L.
match goal
1'
Kurtanidze T. 2 - 0
Kiến tạo: Menteshashvili L.
match goal
22'
Menteshashvili L. match yellow.png
34'
45'
match goal 2 - 1 Deisadze I.
Khutsishvili G. match yellow.png
48'
Ozbetelashvili L. 3 - 1
Kiến tạo: Geguchadze G.
match goal
55'
59'
match goal 3 - 2 Ghirdaladze Z.
Kiến tạo: Bulukhadze O.
Kurtanidze T. 4 - 2
Kiến tạo: Geguchadze G.
match goal
62'
Kalandadze L. match yellow.png
69'
71'
match yellow.png Javakhishvili I.
Kurtanidze T. 5 - 2 match goal
74'
Geguchadze G. match yellow.png
77'
90'
match yellow.png Dobrovolski D.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Tbilisi Lokomotiv Tbilisi
FC Merani Tbilisi FC Merani Tbilisi
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
19
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
85
 
Pha tấn công
 
86
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.67
2 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng
4.67 Sút trúng cầu môn 2
41.33% Kiểm soát bóng 13.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Tbilisi (39trận)
Chủ Khách
FC Merani Tbilisi (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
0
0
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
4
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
0
0
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
5
4
1
0