ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Georgia - Thứ 4, 15/05 Vòng 12
Lokomotiv Tbilisi
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 2)
Dinamo Tbilisi II
Mikheil Meskhi Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.97
-0
0.75
O 2.75
0.85
U 2.75
0.87
1
2.60
X
3.80
2
2.10
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.77
O 1.25
1.05
U 1.25
0.67

Diễn biến chính

Lokomotiv Tbilisi Lokomotiv Tbilisi
Phút
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
7'
match goal 0 - 1 Alexander Feikrishvili
Kiến tạo: David Gotsiridze
Mamia Gavashelishvili 1 - 1
Kiến tạo: Lasha Menteshashvili
match goal
13'
14'
match goal 1 - 2 Temur Odikadze
Kiến tạo: Shota Kverenchkhiladze
37'
match yellow.png Irakli Iakobidze
45'
match yellow.png Rati Grigalava
Lasha Menteshashvili match yellow.png
57'
60'
match yellow.png David Gotsiridze
Mamia Gavashelishvili 2 - 2 match pen
70'
75'
match yellow.png Giorgi Meparishvili
81'
match goal 2 - 3 Giorgi Meparishvili
Kiến tạo: Luka Fridonishvili
90'
match goal 2 - 4 David Gotsiridze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Tbilisi Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
5
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
10
11
 
Sút ra ngoài
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
147
 
Pha tấn công
 
125
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 57.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Tbilisi (19trận)
Chủ Khách
Dinamo Tbilisi II (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
3
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
0
0
1