Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.93
0.93
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.79
0.79
1
2.06
2.06
X
3.10
3.10
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Lokomotiv Sofia
Phút
Botev Vratsa
3'
0 - 1 Daniel Genov
12'
Chavdar Ivaylov
Steve Traore
Ra sân: Athanasios Pitsolis
Ra sân: Athanasios Pitsolis
33'
39'
Martin Bachev
44'
Martin Hristov Achkov
Steve Traore
45'
Simeon Slavchev
53'
56'
Daniil Kondrakov
Ra sân: Daniel Genov
Ra sân: Daniel Genov
56'
Antoan Stoyanov
Ra sân: Chavdar Ivaylov
Ra sân: Chavdar Ivaylov
58'
Antoan Stoyanov
61'
Federico Barrios Rubio
Yuliyan Nenov
Ra sân: Krasimir Stanoev
Ra sân: Krasimir Stanoev
75'
80'
Messie Biatoumoussoka
Ra sân: Martin Smolenski
Ra sân: Martin Smolenski
90'
Miroslav Marinov
Ra sân: Boubacar Traore
Ra sân: Boubacar Traore
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
8
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
5
11
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
4
23
Sút Phạt
13
69%
Kiểm soát bóng
31%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
8
Phạm lỗi
18
3
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
98
Pha tấn công
67
85
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Lokomotiv Sofia
4-1-4-1
Botev Vratsa
4-2-3-1
24
Lyubenov
12
Franco
4
Dimov
26
Diarra
47
Lambese
5
Pitsolis
3
Acka
8
Slavchev
31
Stanoev
13
Raposo
18
Dikov
34
Rubio
70
Georgiev
33
Tsonkov
29
Bachev
11
Achkov
24
Smolenski
6
Suarez
21
Traore
17
Ivaylov
9
Genov
19
Vargas
Đội hình dự bị
Lokomotiv Sofia
Kristian Chachev
21
Zharko Istatkov
88
Luka Ivanov
15
Erik Manolkov
77
Ivaylo Naydenov
22
Yuliyan Nenov
94
Miki Orachev
44
Aleksandar Petrov
7
Steve Traore
98
Botev Vratsa
32
Martin Dichev
8
Daniil Kondrakov
14
Marco Majouga
15
Miroslav Marinov
20
Messie Biatoumoussoka
97
Vladislav Naydenov
22
Antoan Stoyanov
7
Ivan Vasilev
1
Lubomir Vasilev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
2.33
3
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50.67%
Kiểm soát bóng
40.67%
10.67
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Sofia (8trận)
Chủ
Khách
Botev Vratsa (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
3
1
1
1