Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.75
0.75
-0
1.09
1.09
O
2
0.79
0.79
U
2
1.03
1.03
1
2.30
2.30
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
0.96
0.96
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Lokomotiv Plovdiv
Phút
CSKA 1948 Sofia
34'
Ryan Bidounga
Johan N'Zi
36'
Ivaylo Ivanov
Ra sân: Danylo Polonskyi
Ra sân: Danylo Polonskyi
61'
66'
Mario Ilievski
Ra sân: Yevgeniy Serdyuk
Ra sân: Yevgeniy Serdyuk
66'
Cassiano Bouzon
Ra sân: Reyan Daskalov
Ra sân: Reyan Daskalov
71'
0 - 1 Mario Ilievski
Kiến tạo: Steeve Furtado
Kiến tạo: Steeve Furtado
Nikolas Penev
Ra sân: Vladimir Medved
Ra sân: Vladimir Medved
76'
Martin Haydarov
Ra sân: Hristo Ivanov
Ra sân: Hristo Ivanov
76'
Martin Detelinov Petkov
Ra sân: Julien Lamy
Ra sân: Julien Lamy
77'
78'
0 - 2 Birsent Karagaren
79'
Emil Tsenov
Ra sân: Birsent Karagaren
Ra sân: Birsent Karagaren
Kristiyan Peshov
Ra sân: Dimitar Iliev
Ra sân: Dimitar Iliev
82'
90'
Marto Boychev
Ra sân: Thalis Henrique Cantanhede
Ra sân: Thalis Henrique Cantanhede
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lokomotiv Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
6
14
Sút Phạt
10
54%
Kiểm soát bóng
46%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
9
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
7
Cứu thua
2
86
Pha tấn công
77
53
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Lokomotiv Plovdiv
4-1-4-1
CSKA 1948 Sofia
4-2-3-1
81
Tomov
44
Lyaskov
91
Segura
5
Pavlov
71
Kamdem
6
Ivanov
21
Medved
7
Polonskyi
75
N'Zi
99
Lamy
14
Iliev
33
Bozhev
19
Furtado
14
Ivanov
91
Bidounga
2
Pereira
28
Piscevic
22
Daskalov
9
Karagaren
7
Cantanhede
10
Kirilov
25
Serdyuk
Đội hình dự bị
Lokomotiv Plovdiv
Efe Ali
12
Martin Haydarov
19
Ivaylo Ivanov
22
Georgi Karakashev
33
Martin Lukov
88
Martin Paskalev
4
Nikolas Penev
17
Kristiyan Peshov
16
Martin Detelinov Petkov
10
CSKA 1948 Sofia
77
Simeon Slaveykov Aleksandrov
58
Marto Boychev
11
Cassiano Bouzon
6
Radoslav Iliev
40
Mario Ilievski
1
Petar Marinov
61
Octavio Merlo Manteca
31
Tom Rapnouil
21
Emil Tsenov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
8
58.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
9.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Plovdiv (9trận)
Chủ
Khách
CSKA 1948 Sofia (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1