Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.01
1.01
-0.5
0.91
0.91
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
1.03
1.03
1
3.65
3.65
X
3.65
3.65
2
1.87
1.87
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Lokomotiv Moscow
Phút
Spartak Moscow
20'
Quincy Promes Penalty awarded
21'
0 - 1 Quincy Promes
25'
Shamar Nicholson
28'
0 - 2 Danil Prutsev
Kiến tạo: Shamar Nicholson
Kiến tạo: Shamar Nicholson
Anton Miranchuk
33'
Wilson Isidor
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Francois Kamano
46'
Gyrano Kerk
Ra sân: Marko Rakonjac
Ra sân: Marko Rakonjac
46'
Stanislav Magkeev
49'
49'
Quincy Promes
58'
Alexander Sobolev
Ra sân: Shamar Nicholson
Ra sân: Shamar Nicholson
Daniil Kulikov
Ra sân: Stanislav Magkeev
Ra sân: Stanislav Magkeev
63'
68'
Giorgi Djikia
Tin Jedvaj
Ra sân: Konstantin Maradishvili
Ra sân: Konstantin Maradishvili
72'
84'
Leon Klassen
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Ra sân: Anton Zinkovskiy
86'
Danil Prutsev
Wilson Isidor 1 - 2
Kiến tạo: Dmitriy Barinov
Kiến tạo: Dmitriy Barinov
87'
90'
Pavel Maslov
Ra sân: Giorgi Djikia
Ra sân: Giorgi Djikia
90'
Danil Denisov
90'
Alexander Selikhov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lokomotiv Moscow
Spartak Moscow
9
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
6
13
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
3
48%
Kiểm soát bóng
52%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
414
Số đường chuyền
462
76%
Chuyền chính xác
80%
6
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
20
Đánh đầu
28
9
Đánh đầu thành công
15
5
Cứu thua
6
30
Rê bóng thành công
24
4
Đánh chặn
8
26
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
2
30
Cản phá thành công
24
23
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
67
Pha tấn công
69
29
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Lokomotiv Moscow
3-1-4-2
Spartak Moscow
4-3-2-1
53
Khudyakov
20
Kuzmichev
6
Barinov
4
Magkeev
93
Karpukas
71
Tiknizyan
11
Miranchuk
5
Maradishvili
2
Zhivoglyadov
25
Kamano
77
Rakonjac
57
Selikhov
97
Denisov
23
Chernov
14
Djikia
82
Khlusevich
25
Prutsev
68
Litvinov
47
Zobnin
17
Zinkovskiy
10
Promes
11
Nicholson
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow
Tin Jedvaj
16
Wilson Isidor
10
Gyrano Kerk
7
Daniil Kulikov
69
Mario Mitaj
12
Andrey Savin
60
Nikita Matyunin
54
Mark Mampasi
18
Egor Pogostnov
59
Mikhail Shchetinin
43
Vadim Rakov
27
Spartak Moscow
5
Leon Klassen
7
Alexander Sobolev
39
Pavel Maslov
13
Maciej Rybus
98
Aleksandr Maksimenko
92
Nikolay Rasskazov
95
Mikhail Volkov
87
Daniil Zorin
70
Pavel Meleshin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
2.67
7.33
Sút trúng cầu môn
3.67
37.67%
Kiểm soát bóng
63.33%
4
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Moscow (12trận)
Chủ
Khách
Spartak Moscow (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
4
0
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
1
3
1
0