ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 03/10 Vòng 10
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Rostov FK
Lokomotiv Moscow Stadium
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
1.83
X
3.25
2
4.45
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Rostov FK Rostov FK
Konstantin Maradishvili 1 - 0
Kiến tạo: Gyrano Kerk
match goal
11'
31'
match phan luoi 1 - 1 Gyrano Kerk(OW)
Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Faustino Anjorin
match change
46'
Maksim Nenakhov
Ra sân: Dmitry Zhivoglyadov
match change
46'
67'
match change Khoren Bayramyan
Ra sân: Danila Sukhomlinov
68'
match yellow.png Pontus Almqvist
Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Francois Kamano
match change
68'
70'
match yellow.png Khoren Bayramyan
71'
match change Nikolay Poyarkov
Ra sân: Ihor Kalinin
Pablo Nascimento Castro match yellow.png
72'
Vitali Lisakovich
Ra sân: Konstantin Maradishvili
match change
78'
88'
match goal 1 - 2 Dmitry Poloz
Kiến tạo: Armin Gigovic
90'
match yellow.png Sergey Pesyakov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Rostov FK Rostov FK
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
20
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
398
 
Số đường chuyền
 
271
79%
 
Chuyền chính xác
 
69%
16
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
17
16
 
Cản phá thành công
 
17
2
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
78
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

94
Dmitri Rybchinskiy
9
Fyodor Mikhailovich Smolov
75
Sergey Babkin
54
Nikita Matyunin
60
Andrey Savin
24
Maksim Nenakhov
17
Rifat Zhemaletdinov
88
Vitali Lisakovich
45
Aleksandr Silyanov
66
Mikhail Ivankov
73
Maksim Petrov
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-3-3
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
53
Khudyakov
71
Tiknizyan
3
Castro
6
Barinov
2
Zhivoglyadov
8
Beka
69
Kulikov
5
Maradishvili
25
Kamano
10
Anjorin
7
Kerk
30
Pesyakov
4
Terentjev
55
Osipenko
16
Bastos
13
Kalinin
76
Sukhomlinov
15
Glebov
8
Gigovic
7
Poloz
27
Komlichenko
11
Almqvist

Substitutes

87
Andrey Langovich
1
Egor Baburin
19
Khoren Bayramyan
23
Roman Tugarev
71
Nikolay Poyarkov
25
Kirill Folmer
5
Dennis Hadzikadunic
10
Pavel Mamaev
88
Kirill Shchetinin
22
Ali Sowe
97
Artem Isik
92
Viktor Melekhin
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Dmitri Rybchinskiy 94
Fyodor Mikhailovich Smolov 9
Sergey Babkin 75
Nikita Matyunin 54
Andrey Savin 60
Maksim Nenakhov 24
Rifat Zhemaletdinov 17
Vitali Lisakovich 88
Aleksandr Silyanov 45
Mikhail Ivankov 66
Maksim Petrov 73
Rostov FK Rostov FK
87 Andrey Langovich
1 Egor Baburin
19 Khoren Bayramyan
23 Roman Tugarev
71 Nikolay Poyarkov
25 Kirill Folmer
5 Dennis Hadzikadunic
10 Pavel Mamaev
88 Kirill Shchetinin
22 Ali Sowe
97 Artem Isik
92 Viktor Melekhin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4
53.67% Kiểm soát bóng 46.67%
7.67 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (22trận)
Chủ Khách
Rostov FK (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
3
4
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
1
3
2
1