ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 2, 25/10 Vòng 12
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
FK Sochi
Lokomotiv Moscow Stadium
Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.40
X
3.20
2
2.91
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
FK Sochi FK Sochi
Maciej Rybus match yellow.png
24'
30'
match yellow.png Christiano Fernando Noboa Tello
Igor Yurganov(OW) 1 - 0 match phan luoi
41'
45'
match change Timofey Margasov
Ra sân: Kirill Zaika
Tin Jedvaj 2 - 0
Kiến tạo: Maciej Rybus
match goal
49'
50'
match yellow.png Danila Prokhin
Aleksandr Silyanov
Ra sân: Nayair Tiknizyan
match change
55'
Alexis Beka Beka match yellow.png
56'
57'
match change Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
Ra sân: Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Daniil Kulikov
Ra sân: Tin Jedvaj
match change
66'
69'
match yellow.png Sergey Terekhov
Faustino Anjorin
Ra sân: Gyrano Kerk
match change
79'
Vitali Lisakovich
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
match change
79'
Sergey Babkin
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
match change
79'
81'
match change Victorien Angban
Ra sân: Danila Prokhin
87'
match change Maksim Barsov
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
Pablo Nascimento Castro match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 1 Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
FK Sochi FK Sochi
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
17
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
372
 
Số đường chuyền
 
512
75%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
5
29
 
Đánh đầu
 
29
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
25
7
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
25
34
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
135
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Aleksandr Silyanov
88
Vitali Lisakovich
74
Artur Chernyy
53
Daniil Khudyakov
75
Sergey Babkin
69
Daniil Kulikov
60
Andrey Savin
24
Maksim Nenakhov
73
Maksim Petrov
10
Faustino Anjorin
2
Dmitry Zhivoglyadov
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
FK Sochi FK Sochi 3-4-3
1
Marinato
71
Tiknizyan
3
Castro
16
Jedvaj
31
Rybus
8
Beka
6
Barinov
94
Rybchinskiy
17
Zhemaletdinov
5
Maradishvili
7
Kerk
12
Zabolotny
87
Prokhin
5
Prado
20
Yurganov
27
Zaika
16
Tello
15
Tsallagov
13
Terekhov
18
Burmistrov
30
Cabezas
6
Rimovich

Substitutes

34
Timofey Margasov
24
Emanuel Mammana
19
Victorien Angban
1
Denis Adamov
8
Ivelin Popov
4
Mateo Barac
90
Pavel Shakuro
22
Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
10
Maksim Barsov
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Aleksandr Silyanov 45
Vitali Lisakovich 88
Artur Chernyy 74
Daniil Khudyakov 53
Sergey Babkin 75
Daniil Kulikov 69
Andrey Savin 60
Maksim Nenakhov 24
Maksim Petrov 73
Faustino Anjorin 10
Dmitry Zhivoglyadov 2
FK Sochi FK Sochi
34 Timofey Margasov
24 Emanuel Mammana
19 Victorien Angban
1 Denis Adamov
8 Ivelin Popov
4 Mateo Barac
90 Pavel Shakuro
22 Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
10 Maksim Barsov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
53.67% Kiểm soát bóng
7.67 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (22trận)
Chủ Khách
FK Sochi (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
5
2
HT-H/FT-T
4
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
0
0
HT-B/FT-B
1
3
1
2