Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.03
1.03
+0.75
0.89
0.89
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.85
0.85
1
1.79
1.79
X
3.60
3.60
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Lokomotiv Moscow
Phút
FK Nizhny Novgorod
Tin Jedvaj
18'
25'
Timur Suleymanov
28'
Timur Suleymanov
45'
Vyacheslav Krotov
Ra sân: Felicio Mendes Joao Milson
Ra sân: Felicio Mendes Joao Milson
45'
Albert Sharipov
Ra sân: Mamadou Maiga
Ra sân: Mamadou Maiga
Alexis Beka Beka
Ra sân: Artem Karpukas
Ra sân: Artem Karpukas
45'
Wilson Isidor 1 - 0
Kiến tạo: Anton Miranchuk
Kiến tạo: Anton Miranchuk
52'
Alexis Beka Beka
59'
63'
Dmitriy Stotskiy
Ra sân: Ilya Berkovskiy
Ra sân: Ilya Berkovskiy
Marko Rakonjac
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Francois Kamano
67'
70'
1 - 1 Vyacheslav Krotov
Kiến tạo: Nikolay Kalinskiy
Kiến tạo: Nikolay Kalinskiy
74'
Konstantin Shiltsov
Ra sân: Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Ra sân: Ibrokhimkhalil Yuldoshev
90'
Albert Sharipov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lokomotiv Moscow
FK Nizhny Novgorod
15
Phạt góc
0
8
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
30
Tổng cú sút
2
5
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
1
12
Cản sút
0
8
Sút Phạt
18
73%
Kiểm soát bóng
27%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
577
Số đường chuyền
225
88%
Chuyền chính xác
64%
13
Phạm lỗi
7
5
Việt vị
2
25
Đánh đầu
25
15
Đánh đầu thành công
10
0
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
16
11
Đánh chặn
1
24
Ném biên
11
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
16
7
Thử thách
4
1
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Lokomotiv Moscow
4-3-3
FK Nizhny Novgorod
3-4-2-1
53
Khudyakov
71
Tiknizyan
3
Fasson
16
Jedvaj
2
Zhivoglyadov
11
Miranchuk
93
Karpukas
6
Barinov
25
Kamano
10
Isidor
7
Kerk
25
Nigmatullin
4
Kecskes
24
Gotsuk
2
Aleksandrov
44
Kornyushin
78
Kalinskiy
8
Maiga
6
Yuldoshev
11
Berkovskiy
10
Milson
93
Suleymanov
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow
Konstantin Maradishvili
5
Maksim Petrov
73
Sergey Babkin
75
Maksim Nenakhov
24
Andrey Savin
60
Daniil Kulikov
69
Alexis Beka Beka
8
Mark Mampasi
18
Marko Rakonjac
77
Guilherme Alvin Marinato
1
Stanislav Magkeev
4
Daniil Popov
89
FK Nizhny Novgorod
18
David Kobesov
22
Nikita Kakkoev
17
Igor Gorbunov
9
Vyacheslav Krotov
37
Albert Sharipov
90
Konstantin Shiltsov
13
Nikita Goylo
86
Ilya Agapov
1
Artur Anisimov
89
Dmitriy Stotskiy
23
Daniil Penchikov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
2.67
7.33
Sút trúng cầu môn
2.33
37.67%
Kiểm soát bóng
33.33%
4
Phạm lỗi
3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Moscow (12trận)
Chủ
Khách
FK Nizhny Novgorod (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
3
4
0