ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 09/11 Vòng 15
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Fakel
Lokomotiv Moscow Stadium
Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.92
O 2.5
0.95
U 2.5
0.93
1
1.44
X
3.90
2
7.40
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.99
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Fakel Fakel
24'
match yellow.png Ihor Kalinin
Alexey Batrakov 1 - 0 match pen
29'
46'
match change Nikolay Giorgobiani
Ra sân: Thabo Cele
46'
match change Nichita Motpan
Ra sân: Mohamed Brahimi
46'
match change Vyacheslav Yakimov
Ra sân: Mikhail Shchetinin
Sergey Pinyaev
Ra sân: Artem Karpukas
match change
59'
Vladislav Sarveli
Ra sân: Edgar Sevikyan
match change
59'
60'
match change Evgeni Markov
Ra sân: Dylan Mertens
Vadim Rakov
Ra sân: Nair Tiknizyan
match change
71'
Dmitry Vorobyev
Ra sân: Timur Suleymanov
match change
71'
Ilya Samoshnikov match yellow.png
73'
Alexey Batrakov match yellow.png
75'
76'
match change Andrey Ivlev
Ra sân: Irakli Kvekveskiri
Dmitriy Barinov match yellow.png
80'
84'
match goal 1 - 1 Evgeni Markov
Kiến tạo: Aleksey Kashtanov
Alexey Batrakov 2 - 1 match pen
90'
Artem Timofeev
Ra sân: Vladislav Sarveli
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Fakel Fakel
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
345
 
Số đường chuyền
 
345
79%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
18
30
 
Đánh đầu
 
40
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
8
18
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
1
20
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
13
1
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
44
69
 
Pha tấn công
 
77
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Vladislav Sarveli
9
Sergey Pinyaev
27
Vadim Rakov
94
Artem Timofeev
10
Dmitry Vorobyev
16
Daniil Veselov
14
Nikita Saltykov
85
Evgeni Morozov
59
Egor Pogostnov
1
Anton Mitryushkin
45
Aleksandr Silyanov
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
Fakel Fakel 3-4-3
22
Lantratov
77
Samoshnikov
23
Castro
5
Nyamsi
24
Nenakhov
93
Karpukas
6
Barinov
71
Tiknizyan
83
Batrakov
7
Sevikyan
99
Suleymanov
1
Gudiev
4
Dziov
72
Senhadji
13
Kalinin
7
Brahimi
21
Shchetinin
33
Kvekveskiri
10
Alshin
5
Cele
9
Kashtanov
6
Mertens

Substitutes

11
Nichita Motpan
23
Vyacheslav Yakimov
17
Nikolay Giorgobiani
20
Evgeni Markov
64
Andrey Ivlev
88
Vladislav Masternoy
77
Luka Bagatelia
47
Sergey Bozhin
22
Igor Yurganov
31
Aleksandr Belenov
92
Sergei Bryzgalov
8
Abdulla Bagamaev
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Vladislav Sarveli 8
Sergey Pinyaev 9
Vadim Rakov 27
Artem Timofeev 94
Dmitry Vorobyev 10
Daniil Veselov 16
Nikita Saltykov 14
Evgeni Morozov 85
Egor Pogostnov 59
Anton Mitryushkin 1
Aleksandr Silyanov 45
Fakel Fakel
11 Nichita Motpan
23 Vyacheslav Yakimov
17 Nikolay Giorgobiani
20 Evgeni Markov
64 Andrey Ivlev
88 Vladislav Masternoy
77 Luka Bagatelia
47 Sergey Bozhin
22 Igor Yurganov
31 Aleksandr Belenov
92 Sergei Bryzgalov
8 Abdulla Bagamaev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 2
53.67% Kiểm soát bóng 45.67%
7.67 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (22trận)
Chủ Khách
Fakel (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
0
5
HT-H/FT-T
4
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
4
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
2
0
HT-B/FT-B
1
3
2
1

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 26 6.33
23 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 1 1 0 37 29 78.38% 0 2 44 6.66
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 4 1 2 34 28 82.35% 1 3 51 6.87
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 5.97
5 Gerzino Nyamsi Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 2 44 6.52
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 0 0 2 44 38 86.36% 3 0 69 6.88
71 Nair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 1 0 1 19 15 78.95% 3 1 30 7.1
8 Vladislav Sarveli Cánh phải 1 1 0 10 8 80% 0 0 15 6.17
77 Ilya Samoshnikov Cánh phải 1 0 0 35 28 80% 1 2 57 6.26
99 Timur Suleymanov Tiền đạo thứ 2 1 0 1 19 11 57.89% 0 4 36 7.04
7 Edgar Sevikyan Cánh phải 2 0 2 15 11 73.33% 2 0 31 6.68
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 4 0 10 6.06
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 22 78.57% 0 0 36 6.56
27 Vadim Rakov Forward 1 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.08
83 Alexey Batrakov Tiền vệ công 8 6 3 27 24 88.89% 4 0 49 8.74

Fakel Fakel

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ trụ 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 36 6.04
1 Vitaly Gudiev Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 48 7.2
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 32 69.57% 9 1 72 5.8
6 Dylan Mertens Tiền vệ công 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 20 5.77
20 Evgeni Markov Tiền đạo thứ 2 4 2 1 5 5 100% 1 0 12 7.14
10 Ilnur Alshin Tiền vệ phải 2 1 1 15 12 80% 4 0 28 6.36
72 Rayan Senhadji Trung vệ 1 0 0 53 45 84.91% 0 4 61 6.18
5 Thabo Cele Tiền vệ trụ 0 0 1 9 8 88.89% 1 1 18 6.06
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 28 6.36
17 Nikolay Giorgobiani Tiền vệ trái 1 0 0 11 8 72.73% 0 2 20 6.26
7 Mohamed Brahimi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 15 5.62
9 Aleksey Kashtanov Tiền đạo thứ 2 1 0 3 21 9 42.86% 0 6 38 7.16
11 Nichita Motpan Tiền vệ trụ 2 0 0 16 12 75% 0 1 24 6.28
21 Mikhail Shchetinin Tiền vệ trụ 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 17 6.13
64 Andrey Ivlev Tiền vệ công 0 0 1 6 6 100% 1 0 10 6.33
4 Maks Dziov Trung vệ 0 0 0 46 37 80.43% 0 0 65 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi