ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 14/05 Vòng 29
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 3)
Đặt cược
Dynamo Moscow
Lokomotiv Moscow Stadium
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
1.05
O 2.5
0.89
U 2.5
1.01
1
3.25
X
3.50
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
10'
match goal 0 - 1 Fyodor Mikhailovich Smolov
Tin Jedvaj 1 - 1
Kiến tạo: Nayair Tiknizyan
match goal
28'
33'
match goal 1 - 2 Arsen Zakharyan
Kiến tạo: Dmitri Skopintsev
Tin Jedvaj match yellow.png
37'
46'
match yellow.png Daniil Fomin
56'
match yellow.png Dmitri Skopintsev
Jan Kuchta
Ra sân: Anton Miranchuk
match change
59'
Wilson Isidor
Ra sân: Francois Kamano
match change
60'
60'
match goal 1 - 3 Dmitri Skopintsev
Jan Kuchta 2 - 3
Kiến tạo: Gyrano Kerk
match goal
65'
Gyrano Kerk 3 - 3 match goal
72'
Dmitriy Barinov
Ra sân: Artem Karpukas
match change
74'
Dmitry Zhivoglyadov match yellow.png
74'
76'
match change Konstantin Tyukavin
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
80'
match change Sergey Parshivlyuk
Ra sân: Dmitri Skopintsev
80'
match change Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Clinton Mua Njie
89'
match change Saba Sazonov
Ra sân: Daniil Lesovoy
Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Gyrano Kerk
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
470
 
Số đường chuyền
 
357
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
30
9
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
28
18
 
Thử thách
 
19
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Jan Kuchta
53
Daniil Khudyakov
94
Dmitri Rybchinskiy
31
Maciej Rybus
6
Dmitriy Barinov
19
Wilson Isidor
24
Maksim Nenakhov
5
Konstantin Maradishvili
73
Maksim Petrov
75
Sergey Babkin
69
Daniil Kulikov
18
Mark Mampassi
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-5-1
1
Marinato
71
Tiknizyan
4
Magkeev
16
Jedvaj
2
Zhivoglyadov
93
Karpukas
8
Beka
25
Kamano
11
Miranchuk
7
Kerk
17
Zhemaletdinov
1
Shunin
2
Varela
5
Gonzalez
24
Evgenyev
7
Skopintsev
9
Njie
53
Szymanski
74
Fomin
47
Zakharyan
19
Lesovoy
40
Smolov

Substitutes

15
Saba Sazonov
31
Igor Leshchuk
4
Sergey Parshivlyuk
70
Konstantin Tyukavin
3
Zaurbek Pliyev
91
Iaroslav Gladyshev
50
Aleksandr Kutitskiy
43
Denis Osokin
78
Georgi Sulakvelidze
16
Ivan Budachev
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Jan Kuchta 9
Daniil Khudyakov 53
Dmitri Rybchinskiy 94
Maciej Rybus 31
Dmitriy Barinov 6
Wilson Isidor 19
Maksim Nenakhov 24
Konstantin Maradishvili 5
Maksim Petrov 73
Sergey Babkin 75
Daniil Kulikov 69
Mark Mampassi 18
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
15 Saba Sazonov
31 Igor Leshchuk
4 Sergey Parshivlyuk
70 Konstantin Tyukavin
3 Zaurbek Pliyev
91 Iaroslav Gladyshev
50 Aleksandr Kutitskiy
43 Denis Osokin
78 Georgi Sulakvelidze
16 Ivan Budachev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 7
53.67% Kiểm soát bóng 55.33%
7.67 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (22trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
4
1
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
1
3
2
4