ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 12/03 Vòng 21
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow Stadium
Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.63
X
3.15
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
30'
match yellow.png Baktiyor Zaynutdinov
39'
match goal 0 - 1 Yusuf Yazici
41'
match yellow.png Jean-Philippe Gbamin
Wilson Isidor 1 - 1
Kiến tạo: Dmitry Zhivoglyadov
match goal
42'
Nayair Tiknizyan
Ra sân: Maciej Rybus
match change
46'
58'
match change Bruno Fuchs
Ra sân: Maksim Mukhin
69'
match change Alan Dzagoev
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
Maksim Petrov
Ra sân: Gyrano Kerk
match change
73'
Rifat Zhemaletdinov match yellow.png
77'
Konstantin Maradishvili
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
match change
84'
84'
match change A.Zabolotny
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
85'
match change Chidera Ejuke
Ra sân: Jorge Carrascal
Maksim Nenakhov
Ra sân: Dmitry Zhivoglyadov
match change
85'
90'
match goal 1 - 2 Mario Figueira Fernandes
Kiến tạo: Jaka Bijol
90'
match yellow.png Alan Dzagoev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
CSKA Moscow CSKA Moscow
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
20
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
319
 
Số đường chuyền
 
411
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
5
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
13
12
 
Cản phá thành công
 
19
16
 
Thử thách
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Maksim Petrov
5
Konstantin Maradishvili
71
Nayair Tiknizyan
24
Maksim Nenakhov
54
Nikita Matyunin
49
Grigoriy Borisenko
94
Dmitri Rybchinskiy
60
Andrey Savin
74
Artur Chernyy
90
Kirill Zinovich
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
CSKA Moscow CSKA Moscow 4-2-3-1
53
Khudyakov
31
Rybus
18
Mampassi
16
Jedvaj
2
Zhivoglyadov
75
Babkin
6
Barinov
19
Isidor
17
Zhemaletdinov
7
Kerk
9
Kuchta
35
Akinfeev
2
Fernandes
78
Diveev
29
Bijol
98
Oblyakov
6
Mukhin
27
Gbamin
28
Reobasco
19
Zaynutdinov
8
Carrascal
97
Yazici

Substitutes

3
Bruno Fuchs
91
A.Zabolotny
23
Hordur Bjorgvin Magnusson
7
Ilzat Akhmetov
14
Kirill Nababkin
42
Georgiy Mikhaylovich Shennikov
46
Vladislav Yakovlev
49
Vladislav Torop
11
Chidera Ejuke
45
Danila Bokov
10
Alan Dzagoev
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Maksim Petrov 73
Konstantin Maradishvili 5
Nayair Tiknizyan 71
Maksim Nenakhov 24
Nikita Matyunin 54
Grigoriy Borisenko 49
Dmitri Rybchinskiy 94
Andrey Savin 60
Artur Chernyy 74
Kirill Zinovich 90
CSKA Moscow CSKA Moscow
3 Bruno Fuchs
91 A.Zabolotny
23 Hordur Bjorgvin Magnusson
7 Ilzat Akhmetov
14 Kirill Nababkin
42 Georgiy Mikhaylovich Shennikov
46 Vladislav Yakovlev
49 Vladislav Torop
11 Chidera Ejuke
45 Danila Bokov
10 Alan Dzagoev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4
53.67% Kiểm soát bóng 46.67%
7.67 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (22trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
4
1
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
3
HT-B/FT-B
1
3
2
4