Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.77
0.77
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.82
0.82
1
1.75
1.75
X
3.60
3.60
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.73
0.73
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Lokomotiv Astana
Phút
KF Ballkani
18'
Walid Hamidi
Aleksa Amanovic
44'
Abat Aymbetov
Ra sân: Dembo Darboe
Ra sân: Dembo Darboe
58'
Stjepan Loncar
Ra sân: Islambek Kuat
Ra sân: Islambek Kuat
83'
Abzal Beysebekov
85'
86'
Albin Berisha
Ra sân: Walid Hamidi
Ra sân: Walid Hamidi
Zarko Tomasevic
Ra sân: Abzal Beysebekov
Ra sân: Abzal Beysebekov
88'
Elkhan Astanov
Ra sân: Fabien Ourega
Ra sân: Fabien Ourega
88'
90'
Bleart Tolaj
Ra sân: Lorenc Trashi
Ra sân: Lorenc Trashi
90'
Armend Thaci
Ra sân: Almir Kryeziu
Ra sân: Almir Kryeziu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lokomotiv Astana
KF Ballkani
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
8
4
Cản sút
3
10
Sút Phạt
17
40%
Kiểm soát bóng
60%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
395
Số đường chuyền
611
17
Phạm lỗi
11
12
Đánh đầu thành công
7
4
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
18
10
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
7
82
Pha tấn công
125
48
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Lokomotiv Astana
3-4-3
KF Ballkani
4-3-3
93
Condric
45
Amanovic
22
Marochkin
15
Beysebekov
27
Dosmagambetov
7
Ngome
8
Kuat
13
Hovhannisyan
23
Ourega
88
Darboe
10
Tomasov
1
Kolici
19
Trashi
5
Dellova
32
Jashanica
3
Potoku
4
Halili
20
Kuc
11
Zyba
7
Hamidi
10
Gripshi
98
Kryeziu
Đội hình dự bị
Lokomotiv Astana
Elkhan Astanov
21
Abat Aymbetov
17
Stanislav Basmanov
72
Aslan Darabaev
11
Varazdat Haroyan
3
Dusan Jovancic
29
Stjepan Loncar
44
Vladislav Prokopenko
20
Zarko Tomasevic
33
Yan Vorogovskiy
6
Aleksandr Zarutskiy
55
Nurali Zhaksylyk
97
KF Ballkani
9
Albin Berisha
22
Krenar Dulaj
12
Andrea Hoxha
77
Marsel Ismajlgeci
25
Bernard Karrica
8
Vesel Limaj
92
Damir Ljuljanovic
30
Arb Manaj
23
Ramush Ramadani
18
Leonard Shala
2
Armend Thaci
99
Bleart Tolaj
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
7.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
7.67
Sút trúng cầu môn
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Astana (6trận)
Chủ
Khách
KF Ballkani (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
0
0
0
1